Tiết học 12: Miêu tả người – Physical Appearance & Personality
Mục tiêu bài học
- Học từ vựng miêu tả ngoại hình và tính cách.
- Biết cách mô tả người bằng các tính từ đơn giản.
- Thực hành nói và viết câu miêu tả người.
1. Từ vựng về ngoại hình (Physical Appearance)
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Tall | Cao |
| Short | Thấp |
| Thin | Gầy |
| Fat | Béo |
| Beautiful | Đẹp (dùng cho nữ) |
| Handsome | Đẹp (dùng cho nam) |
| Young | Trẻ |
| Old | Già |
| Blonde | Tóc vàng |
| Brown hair | Tóc nâu |
| Black hair | Tóc đen |
2. Từ vựng về tính cách (Personality)
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Friendly | Thân thiện |
| Kind | Tốt bụng |
| Honest | Trung thực |
| Funny | Hài hước |
| Shy | Nhút nhát |
| Brave | Dũng cảm |
| Lazy | Lười biếng |
| Hardworking | Chăm chỉ |
3. Câu mẫu miêu tả người
- She is tall and friendly. — Cô ấy cao và thân thiện.
- He has black hair and is hardworking. — Anh ấy có tóc đen và rất chăm chỉ.
- My mother is kind and beautiful. — Mẹ tôi tốt bụng và đẹp.
- He is short but brave. — Anh ấy thấp nhưng rất dũng cảm.
4. Thực hành đặt câu hỏi và trả lời
- What does she look like?
- She is tall and has brown hair.
- How is his personality?
- He is honest and funny.
5. Bài tập nhỏ
Phần A: Chọn tính từ đúng để mô tả người trong hình (nếu có hình).
Phần B: Viết câu đúng với từ gợi ý: