You are here

Chữ cái H

honor (ˈɑnər )
Viet Nam danh dự
honor list (ˈɑnər lɪst )
Viet Nam bảng danh dự
honor roll (ˈɑnər roʊl )
Viet Nam bảng danh dự
honorific (ˌɑnəˈrɪfɪk )
Viet Nam mang tính danh dự
hoof (huf )
Viet Nam móng guốc
hooker (ˈhʊkər )
Viet Nam Gái điếm ( bán …nuôi miệng )
hooligan (ˈhulɪɡən )
Viet Nam tính du côn
hoopoe (ˈhuːpoʊ )
Viet Nam chim đầu rìu
hooter (ˈhuːtər )
Viet Nam người la hét phản đối
hop (hɑp )
Viet Nam cây hoa bia
hope (hoʊp )
Viet Nam hy vọng
hopscotch (ˈhɑpˌskɑtʃ )
Viet Nam trò chơi lò cò của trẻ con
horizon (həˈraɪzən )
Viet Nam chân mây
horizontal (ˌhɔrɪˈzɑntəl )
Viet Nam nằm ngang
horny (ˈhɔrni )
Viet Nam nhú sừng
horoscope (ˈhɔrəˌskoʊp )
Viet Nam sự đoán số tử vi
horrifying (ˈhɔrɪfaɪɪŋ )
Viet Nam gây khiếp đảm
horripilate (hɔˈrɪpɪˌleɪt )
Viet Nam rùng mình
horse mackerel (hɔrs ˈmækərəl )
Viet Nam cá ngừ
horse-leech (ˈhɔrs liʧ )
Viet Nam đỉa trâu
horseman (ˈhɔrsˌmæn )
Viet Nam người cưỡi ngựa
horsemanship (ˈhɔrsˌmænʃɪp )
Viet Nam tài cưỡi ngựa
horsepower (ˈhɔrsˌpaʊər )
Viet Nam sức ngựa
horseshoe (ˈhɔrsˌʃu )
Viet Nam móng ngựa
horsetail (ˈhɔrsˌteɪl )
Viet Nam cây mộc tặc
horticulture (ˌhɔrtɪˈkʌltʃər )
Viet Nam nghề làm vườn
hose (hoʊz )
Viet Nam cái cuốc
hospice (ˈhɑspɪs )
Viet Nam nhà nghỉ chân
hospitable (hɑˈspɪtəbl )
Viet Nam mến khách
hospitality (ˌhɑspɪˈtælɪti )
Viet Nam tính hiếu khách
host (hoʊst )
Viet Nam đón tiếp
host computer (hoʊst kəmˈpjuːtər )
Viet Nam máy chủ
hostage (ˈhɑstɪdʒ )
Viet Nam con tinh tinh
hostile (ˈhɑstaɪl )
Viet Nam cừu địch
hostility (hɑˈstɪlɪti )
Viet Nam sự thù nghịch
hot pot (hɑt pɑt )
Viet Nam thịt hầm rau củ có khoai tây ở trên
hot spot (hɑt spɑt )
Viet Nam điểm nóng
hotel (hoʊˈtɛl )
Viet Nam khách sạn
hotly debate (ˈhɑtli dɪˈbeɪt )
Viet Nam bàn cãi sôi nổi
hound (haʊnd )
Viet Nam kẻ đê tiện đáng khinh
hour (aʊər )
Viet Nam giờ
house of commons (haʊs əv ˈkɑmənz )
Viet Nam hạ viện
house of lords (haʊs əv lɔrdz )
Viet Nam thượng viện
house of songstresses (haʊs əv ˈsɔŋstrɪs )
Viet Nam ca lâu
houseboat (ˈhaʊsboʊt )
Viet Nam nhà nổi
houseboy (ˈhaʊsˌbɔɪ )
Viet Nam cậu bé giúp việc
household (ˈhaʊshəʊld )
Viet Nam hộ
housemaid (ˈhaʊsˌmeɪd )
Viet Nam người hầu
houses (ˈhaʊsɪz )
Viet Nam căn
housewife (ˈhaʊsˌwaɪf )
Viet Nam bà nội trợ
housework (ˈhaʊsˌwɜrk )
Viet Nam việc nhà
housing (ˈhaʊzɪŋ )
Viet Nam thuộc nhà ở
hover (ˈhʌvər )
Viet Nam bay liệng
how (haʊ )
Viet Nam bằng cách nào
how are you? (haʊ ɑr ju? )
Viet Nam bạn khỏe không?
how come? (haʊ kʌm? )
Viet Nam sao lại như thế?
how far (haʊ fɑr )
Viet Nam bao xa
how many (haʊ ˈmɛni )
Viet Nam nhường bao
how much (haʊ mʌtʃ )
Viet Nam Bao nhiêu tuổi
how old are you? (haʊ oʊld ɑr ju? )
Viet Nam bạn bao nhiêu tuổi?
howdah (haʊˈdɑ )
Viet Nam bành tượng
however (haʊˈɛvər )
Viet Nam thế mà
howitzer (ˈhaʊɪtsər )
Viet Nam súng bắn đạn trái phá
howl (haʊl )
Viet Nam tiếng tru
hubble-bubble (ˈhʌbəl-ˈhʌbəl )
Viet Nam ống điếu
hubbub (ˈhʌbʌb )
Viet Nam sự ồn ào huyên náo
hubby (ˈhʌbi )
Viet Nam ông xã
hug (hʌɡ )
Viet Nam bá cổ
huge (hjuːdʒ )
Viet Nam bao la
hum (hʌm )
Viet Nam tiếng ầm ừ
hum and to haw (hʌm ənd tu hɔ )
Viet Nam ậm ừ
human (ˈhjuːmən )
Viet Nam con người
human being (ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ )
Viet Nam con người
human resources (ˈhjuːmən rɪˈzɔrsɪz )
Viet Nam nhân sự
human right (ˈhjuːmən raɪt )
Viet Nam nhân quyền
humaneness (hjuˈmeɪnəs )
Viet Nam tính nhân dân
humanism (ˈhjuːmənɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa nhân đạo
humanitarian (ˌhjuːməˈnɛrɪən )
Viet Nam nhân đạo
humanitarianism (ˌhjuːməˈtɛrɪənˌɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa nhân đạo
humanity (hjuˈmænɪti )
Viet Nam Loài người, nhân loại
humanize (ˈhjuːməˌnaɪz )
Viet Nam nhân tính hóa
humankind (ˈhjuːmənˌkaɪnd )
Viet Nam Loài người, nhân loại
humble oneself (ˈhʌmbl wʌnˈsɛlf )
Viet Nam bái
humbug (ˈhʌmˌbʌɡ )
Viet Nam trò bịp bợm
humerus (ˈhjuːmərəs )
Viet Nam xương cánh tay
humiliate (hjuˈmɪliˌeɪt )
Viet Nam bêu riếu
humiliate oneself (hjuˈmɪliˌeɪt wʌnˈsɛlf )
Viet Nam tự làm bẽ mặt
humming-bird (hʌmɪŋ bɜrd )
Viet Nam Chim ruồi khổng lồ
humor (ˈhjuːmər )
Viet Nam sự hài hước
humoristic (ˌhjuːməˈrɪstɪk )
Viet Nam Hài hước, dí dỏm
hump (hʌmp )
Viet Nam bướu
hump-backed (hʌmpbækt )
Viet Nam lưng gù
hundred (ˈhʌndrəd )
Viet Nam một trăm
hundreds (ˈhʌndrədz )
Viet Nam hàng trăm
hunger (ˈhʌŋɡər )
Viet Nam đói
hunger strike (ˈhʌŋɡər straɪk )
Viet Nam bãi thực
hungrily (ˈhʌŋɡərɪli )
Viet Nam khao khát
hungry and cold (ˈhʌŋɡri ənd koʊld )
Viet Nam bụng đói cật rét

Pages