Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái H
honor
(ˈɑnər )
danh dự
Thông tin thêm về từ honor
honor list
(ˈɑnər lɪst )
bảng danh dự
Thông tin thêm về từ honor list
honor roll
(ˈɑnər roʊl )
bảng danh dự
Thông tin thêm về từ honor roll
honorific
(ˌɑnəˈrɪfɪk )
mang tính danh dự
Thông tin thêm về từ honorific
hoof
(huf )
móng guốc
Thông tin thêm về từ hoof
hooker
(ˈhʊkər )
Gái điếm ( bán …nuôi miệng )
Thông tin thêm về từ hooker
hooligan
(ˈhulɪɡən )
tính du côn
Thông tin thêm về từ hooligan
hoopoe
(ˈhuːpoʊ )
chim đầu rìu
Thông tin thêm về từ hoopoe
hooter
(ˈhuːtər )
người la hét phản đối
Thông tin thêm về từ hooter
hop
(hɑp )
cây hoa bia
Thông tin thêm về từ hop
hope
(hoʊp )
hy vọng
Thông tin thêm về từ hope
hopscotch
(ˈhɑpˌskɑtʃ )
trò chơi lò cò của trẻ con
Thông tin thêm về từ hopscotch
horizon
(həˈraɪzən )
chân mây
Thông tin thêm về từ horizon
horizontal
(ˌhɔrɪˈzɑntəl )
nằm ngang
Thông tin thêm về từ horizontal
horny
(ˈhɔrni )
nhú sừng
Thông tin thêm về từ horny
horoscope
(ˈhɔrəˌskoʊp )
sự đoán số tử vi
Thông tin thêm về từ horoscope
horrifying
(ˈhɔrɪfaɪɪŋ )
gây khiếp đảm
Thông tin thêm về từ horrifying
horripilate
(hɔˈrɪpɪˌleɪt )
rùng mình
Thông tin thêm về từ horripilate
horse mackerel
(hɔrs ˈmækərəl )
cá ngừ
Thông tin thêm về từ horse mackerel
horse-leech
(ˈhɔrs liʧ )
đỉa trâu
Thông tin thêm về từ horse-leech
horseman
(ˈhɔrsˌmæn )
người cưỡi ngựa
Thông tin thêm về từ horseman
horsemanship
(ˈhɔrsˌmænʃɪp )
tài cưỡi ngựa
Thông tin thêm về từ horsemanship
horsepower
(ˈhɔrsˌpaʊər )
sức ngựa
Thông tin thêm về từ horsepower
horseshoe
(ˈhɔrsˌʃu )
móng ngựa
Thông tin thêm về từ horseshoe
horsetail
(ˈhɔrsˌteɪl )
cây mộc tặc
Thông tin thêm về từ horsetail
horticulture
(ˌhɔrtɪˈkʌltʃər )
nghề làm vườn
Thông tin thêm về từ horticulture
hose
(hoʊz )
cái cuốc
Thông tin thêm về từ hose
hospice
(ˈhɑspɪs )
nhà nghỉ chân
Thông tin thêm về từ hospice
hospitable
(hɑˈspɪtəbl )
mến khách
Thông tin thêm về từ hospitable
hospitality
(ˌhɑspɪˈtælɪti )
tính hiếu khách
Thông tin thêm về từ hospitality
host
(hoʊst )
đón tiếp
Thông tin thêm về từ host
host computer
(hoʊst kəmˈpjuːtər )
máy chủ
Thông tin thêm về từ host computer
hostage
(ˈhɑstɪdʒ )
con tinh tinh
Thông tin thêm về từ hostage
hostile
(ˈhɑstaɪl )
cừu địch
Thông tin thêm về từ hostile
hostility
(hɑˈstɪlɪti )
sự thù nghịch
Thông tin thêm về từ hostility
hot pot
(hɑt pɑt )
thịt hầm rau củ có khoai tây ở trên
Thông tin thêm về từ hot pot
hot spot
(hɑt spɑt )
điểm nóng
Thông tin thêm về từ hot spot
hotel
(hoʊˈtɛl )
khách sạn
Thông tin thêm về từ hotel
hotly debate
(ˈhɑtli dɪˈbeɪt )
bàn cãi sôi nổi
Thông tin thêm về từ hotly debate
hound
(haʊnd )
kẻ đê tiện đáng khinh
Thông tin thêm về từ hound
hour
(aʊər )
giờ
Thông tin thêm về từ hour
house
(haʊs )
nhà
Thông tin thêm về từ house
house of commons
(haʊs əv ˈkɑmənz )
hạ viện
Thông tin thêm về từ house of commons
house of lords
(haʊs əv lɔrdz )
thượng viện
Thông tin thêm về từ house of lords
house of songstresses
(haʊs əv ˈsɔŋstrɪs )
ca lâu
Thông tin thêm về từ house of songstresses
houseboat
(ˈhaʊsboʊt )
nhà nổi
Thông tin thêm về từ houseboat
houseboy
(ˈhaʊsˌbɔɪ )
cậu bé giúp việc
Thông tin thêm về từ houseboy
household
(ˈhaʊshəʊld )
hộ
Thông tin thêm về từ household
housemaid
(ˈhaʊsˌmeɪd )
người hầu
Thông tin thêm về từ housemaid
houses
(ˈhaʊsɪz )
căn
Thông tin thêm về từ houses
housewife
(ˈhaʊsˌwaɪf )
bà nội trợ
Thông tin thêm về từ housewife
housework
(ˈhaʊsˌwɜrk )
việc nhà
Thông tin thêm về từ housework
housing
(ˈhaʊzɪŋ )
thuộc nhà ở
Thông tin thêm về từ housing
hover
(ˈhʌvər )
bay liệng
Thông tin thêm về từ hover
how
(haʊ )
bằng cách nào
Thông tin thêm về từ how
how are you?
(haʊ ɑr ju? )
bạn khỏe không?
Thông tin thêm về từ how are you?
how come?
(haʊ kʌm? )
sao lại như thế?
Thông tin thêm về từ how come?
how far
(haʊ fɑr )
bao xa
Thông tin thêm về từ how far
how many
(haʊ ˈmɛni )
nhường bao
Thông tin thêm về từ how many
how much
(haʊ mʌtʃ )
Bao nhiêu tuổi
Thông tin thêm về từ how much
how old are you?
(haʊ oʊld ɑr ju? )
bạn bao nhiêu tuổi?
Thông tin thêm về từ how old are you?
howdah
(haʊˈdɑ )
bành tượng
Thông tin thêm về từ howdah
however
(haʊˈɛvər )
thế mà
Thông tin thêm về từ however
howitzer
(ˈhaʊɪtsər )
súng bắn đạn trái phá
Thông tin thêm về từ howitzer
howl
(haʊl )
tiếng tru
Thông tin thêm về từ howl
hubble-bubble
(ˈhʌbəl-ˈhʌbəl )
ống điếu
Thông tin thêm về từ hubble-bubble
hubbub
(ˈhʌbʌb )
sự ồn ào huyên náo
Thông tin thêm về từ hubbub
hubby
(ˈhʌbi )
ông xã
Thông tin thêm về từ hubby
hug
(hʌɡ )
bá cổ
Thông tin thêm về từ hug
huge
(hjuːdʒ )
bao la
Thông tin thêm về từ huge
huh?
(hʌ? )
hả?
Thông tin thêm về từ huh?
hum
(hʌm )
tiếng ầm ừ
Thông tin thêm về từ hum
hum and to haw
(hʌm ənd tu hɔ )
ậm ừ
Thông tin thêm về từ hum and to haw
human
(ˈhjuːmən )
con người
Thông tin thêm về từ human
human being
(ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ )
con người
Thông tin thêm về từ human being
human resources
(ˈhjuːmən rɪˈzɔrsɪz )
nhân sự
Thông tin thêm về từ human resources
human right
(ˈhjuːmən raɪt )
nhân quyền
Thông tin thêm về từ human right
humaneness
(hjuˈmeɪnəs )
tính nhân dân
Thông tin thêm về từ humaneness
humanism
(ˈhjuːmənɪzəm )
chủ nghĩa nhân đạo
Thông tin thêm về từ humanism
humanitarian
(ˌhjuːməˈnɛrɪən )
nhân đạo
Thông tin thêm về từ humanitarian
humanitarianism
(ˌhjuːməˈtɛrɪənˌɪzəm )
chủ nghĩa nhân đạo
Thông tin thêm về từ humanitarianism
humanity
(hjuˈmænɪti )
Loài người, nhân loại
Thông tin thêm về từ humanity
humanize
(ˈhjuːməˌnaɪz )
nhân tính hóa
Thông tin thêm về từ humanize
humankind
(ˈhjuːmənˌkaɪnd )
Loài người, nhân loại
Thông tin thêm về từ humankind
humble oneself
(ˈhʌmbl wʌnˈsɛlf )
bái
Thông tin thêm về từ humble oneself
humbug
(ˈhʌmˌbʌɡ )
trò bịp bợm
Thông tin thêm về từ humbug
humerus
(ˈhjuːmərəs )
xương cánh tay
Thông tin thêm về từ humerus
humiliate
(hjuˈmɪliˌeɪt )
bêu riếu
Thông tin thêm về từ humiliate
humiliate oneself
(hjuˈmɪliˌeɪt wʌnˈsɛlf )
tự làm bẽ mặt
Thông tin thêm về từ humiliate oneself
humming-bird
(hʌmɪŋ bɜrd )
Chim ruồi khổng lồ
Thông tin thêm về từ humming-bird
humor
(ˈhjuːmər )
sự hài hước
Thông tin thêm về từ humor
humoristic
(ˌhjuːməˈrɪstɪk )
Hài hước, dí dỏm
Thông tin thêm về từ humoristic
hump
(hʌmp )
bướu
Thông tin thêm về từ hump
hump-backed
(hʌmpbækt )
lưng gù
Thông tin thêm về từ hump-backed
hundred
(ˈhʌndrəd )
một trăm
Thông tin thêm về từ hundred
hundreds
(ˈhʌndrədz )
hàng trăm
Thông tin thêm về từ hundreds
hunger
(ˈhʌŋɡər )
đói
Thông tin thêm về từ hunger
hunger strike
(ˈhʌŋɡər straɪk )
bãi thực
Thông tin thêm về từ hunger strike
hungrily
(ˈhʌŋɡərɪli )
khao khát
Thông tin thêm về từ hungrily
hungry and cold
(ˈhʌŋɡri ənd koʊld )
bụng đói cật rét
Thông tin thêm về từ hungry and cold
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next ›
last »