You are here
housemaid là gì?
housemaid (ˈhaʊsˌmeɪd )
Dịch nghĩa: người hầu
Danh từ
Dịch nghĩa: người hầu
Danh từ
Ví dụ:
"The housemaid prepared breakfast for the family.
Người hầu gái chuẩn bị bữa sáng cho gia đình. "
Người hầu gái chuẩn bị bữa sáng cho gia đình. "