You are here
horsemanship là gì?
horsemanship (ˈhɔrsˌmænʃɪp )
Dịch nghĩa: tài cưỡi ngựa
Danh từ
Dịch nghĩa: tài cưỡi ngựa
Danh từ
Ví dụ:
"His horsemanship was admired by everyone at the ranch.
Kỹ năng cưỡi ngựa của anh ấy được mọi người ở trang trại ngưỡng mộ. "
Kỹ năng cưỡi ngựa của anh ấy được mọi người ở trang trại ngưỡng mộ. "