Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái H
helm
(hɛlm )
bánh lái tàu thủy
Thông tin thêm về từ helm
helmsman
(ˈhɛlmsmən )
người lái tàu
Thông tin thêm về từ helmsman
help
(hɛlp )
viện trợ
Thông tin thêm về từ help
helper
(ˈhɛlpər )
người giúp đỡ
Thông tin thêm về từ helper
helpless
(ˈhɛlpləs )
bất lực
Thông tin thêm về từ helpless
helter-skelter
(ˈhɛltər-ˈskɛltər )
tán loạn
Thông tin thêm về từ helter-skelter
hem
(hɛm )
Đường viền tóc
Thông tin thêm về từ hem
hem and to haw
(hɛm ənd tə hɔ )
ậm ừ
Thông tin thêm về từ hem and to haw
hematosis
(hɛmɪˈtɔsɪs )
sự trao đổi khí của máu
Thông tin thêm về từ hematosis
hemihedral
(hɛmɪˈhɛdrəl )
bán diện
Thông tin thêm về từ hemihedral
hemimorph
(hɛmɪˈmɔrf )
bán hình
Thông tin thêm về từ hemimorph
hemiplegia
(hɛmɪˈpliːdʒə )
bán thân bất toại
Thông tin thêm về từ hemiplegia
hemiptera
(hɛmɪˈptərə )
bộ cánh nửa
Thông tin thêm về từ hemiptera
hemoglobin
(hɛməˈɡloʊbɪn )
hê-mô-glô-bin
Thông tin thêm về từ hemoglobin
hemorrhage
(hɛmərɪdʒ )
sự chảy máu
Thông tin thêm về từ hemorrhage
hemorrhoid
(hɛmərɔɪd )
bệnh trĩ
Thông tin thêm về từ hemorrhoid
hemostatic
(hɪˈmoʊstætɪk )
sự cầm máu
Thông tin thêm về từ hemostatic
hence
(hɛns )
Nên, cần phải
Thông tin thêm về từ hence
henchman
(ˈhɛnʧˌmæn )
tay sai
Thông tin thêm về từ henchman
hepatitis
(hɛpəˈtaɪtɪs )
bệnh viêm gan
Thông tin thêm về từ hepatitis
heraldry
(həˈræltri )
khoa nghiên cứu huy hiệu
Thông tin thêm về từ heraldry
herb
(hɜrb )
thảo mộc
Thông tin thêm về từ herb
herbal medicine
(ˈhɜrbəl ˈmɛdɪsɪn )
thảo dược
Thông tin thêm về từ herbal medicine
herbalist
(ˈhɜrbəlɪst )
người trồng và bán thảo dược
Thông tin thêm về từ herbalist
herbarium
(hɜrˈbɛrɪəm )
tâp mẫu cây
Thông tin thêm về từ herbarium
herbivore
(ˈhɜrbɪˌvɔr )
động vật ăn cỏ
Thông tin thêm về từ herbivore
herbivorous
(ˈhɜrbɪˌvɔrəs )
ăn cỏ
Thông tin thêm về từ herbivorous
herd
(hɜrd )
bầy đàn
Thông tin thêm về từ herd
herdsman
(ˈhɜrdzmæn )
người chăm sóc súc vật
Thông tin thêm về từ herdsman
here
(hɪr )
đây
Thông tin thêm về từ here
here and there
(hɪr ənd ðɛr )
đây đó
Thông tin thêm về từ here and there
hereafter
(hɪrˈæftər )
sau đây
Thông tin thêm về từ hereafter
hereditary
(həˈrɛdɪtɛri )
di truyền học
Thông tin thêm về từ hereditary
heresy
(ˈhɛrəsi )
dị giáo
Thông tin thêm về từ heresy
heretical
(həˈrɛtɪkəl )
thuộc dị giáo
Thông tin thêm về từ heretical
heretofore
(həˈrɛtəˌfɔr )
cho đến nay
Thông tin thêm về từ heretofore
hermaphrodite
(hərˈmæfɹəˌdaɪt )
loài lưỡng tính
Thông tin thêm về từ hermaphrodite
hermetic
(hərˈmɛtɪk )
khít
Thông tin thêm về từ hermetic
hermit
(ˈhɜrmɪt )
ẩn sĩ
Thông tin thêm về từ hermit
hermit-crab
(ˈhɜrmɪt-kræb )
ốc mượn hồn
Thông tin thêm về từ hermit-crab
hernia
(hɜrniə )
chứng thoát vị đĩa đệm
Thông tin thêm về từ hernia
hero
(ˈhɛroʊ )
anh hùng
Thông tin thêm về từ hero
hero of labor
(ˈhɛroʊ əv ˈleɪbər )
anh hùng lao động
Thông tin thêm về từ hero of labor
heroes
(ˈhɪroʊz )
anh hùng hào kiệt
Thông tin thêm về từ heroes
heroic
(hɪˈroʊɪk )
anh hùng
Thông tin thêm về từ heroic
heroic song
(hɪˈroʊɪk sɔŋ )
anh hùng ca
Thông tin thêm về từ heroic song
heroin
(ˈhɛroʊɪn )
bạch phiến
Thông tin thêm về từ heroin
heroine
(ˈhɛroʊɪn )
thuốc phiện
Thông tin thêm về từ heroine
heroism
(ˈhɛroʊɪzəm )
chủ nghĩa anh hùng
Thông tin thêm về từ heroism
herring gull
(ˈhɛrɪŋ ɡʌl )
hải âu màu thẫm
Thông tin thêm về từ herring gull
herringbone gear
(ˈhɛrɪŋboʊn ɡɪr )
bộ bánh khía chữ
Thông tin thêm về từ herringbone gear
hesitance
(ˈhɛzɪtəns )
sự lưỡng lự
Thông tin thêm về từ hesitance
hesitant
(ˈhɛzɪtənt )
do dự
Thông tin thêm về từ hesitant
hesitatingly
(ˈhɛzɪteɪtɪŋli )
do dự
Thông tin thêm về từ hesitatingly
heterodox
(ˈhɛtərədɒks )
không chính thống
Thông tin thêm về từ heterodox
heterogeneous
(ˌhɛtərəˈdʒoʊniəs )
bất thuần trạng
Thông tin thêm về từ heterogeneous
heteromorphic
(ˌhɛtərəˈmɔrfɪk )
khác hình
Thông tin thêm về từ heteromorphic
heteromorphism
(ˌhɛtərəˈmɔrfɪzəm )
tính khác hình
Thông tin thêm về từ heteromorphism
heteroptera
(ˌhɛtərˈɒptərə )
bộ cánh khác
Thông tin thêm về từ heteroptera
heterosexual
(ˌhɛtərəˈsɛkʃuəl )
dị tính luyến ái
Thông tin thêm về từ heterosexual
hewer
(ˈhjuːər )
người chặt
Thông tin thêm về từ hewer
hexagon
(hɛksəɡɒn )
hình lục giác
Thông tin thêm về từ hexagon
hexagonal
(ˈhɛksəɡənəl )
sáu cạnh
Thông tin thêm về từ hexagonal
hexahedron
(ˈhɛksəˌhɛdrən )
khối sáu mặt
Thông tin thêm về từ hexahedron
hey!
(heɪ )
này
Thông tin thêm về từ hey!
heyday
(ˈheɪdeɪ )
thời cực thịnh
Thông tin thêm về từ heyday
hi!
(haɪ )
này
Thông tin thêm về từ hi!
hibernate
(ˈhaɪbərneɪt )
ngủ đông
Thông tin thêm về từ hibernate
Hibiscus
(hɪˈbɪskəs )
Hoa dâm bụt
Thông tin thêm về từ Hibiscus
hiccup
(ˈhɪkʌp )
nấc cụt
Thông tin thêm về từ hiccup
hidden
(ˈhɪdn )
ẩn tàng, giấu diếm
Thông tin thêm về từ hidden
hidden features
(ˈhɪdn ˈfiːtʃərz )
ẩn tướng
Thông tin thêm về từ hidden features
hidden intention
(ˈhɪdn ɪnˈtɛnʃən )
ẩn ý
Thông tin thêm về từ hidden intention
hidden name
(ˈhɪdn neɪm )
ẩn tính
Thông tin thêm về từ hidden name
hidden virtue
(ˈhɪdn ˈvɪrtju )
âm đức
Thông tin thêm về từ hidden virtue
hide
(haɪd )
ẩn
Thông tin thêm về từ hide
hide one's identity
(haɪd wʌnz aɪˈdɛntɪti )
ẩn danh
Thông tin thêm về từ hide one's identity
hide oneself
(haɪd wʌnˈsɛlf )
ẩn nấp
Thông tin thêm về từ hide oneself
higgledy-piggledy
(ˈhɪɡəldɪˈpɪɡəldɪ )
hết sức lộn xộn
Thông tin thêm về từ higgledy-piggledy
high
(haɪ )
cơn say thuốc
Thông tin thêm về từ high
high and mighty
(haɪ ənd ˈmaɪti )
vô cùng kiêu ngạo
Thông tin thêm về từ high and mighty
high color
(haɪ ˈkʌlər )
nước da đỏ bừng
Thông tin thêm về từ high color
high desk
(haɪ dɛsk )
án
Thông tin thêm về từ high desk
high quality
(haɪ ˈkwɒlɪti )
chất lượng cao
Thông tin thêm về từ high quality
high ranking official
(haɪ ˈræŋkɪŋ əˈfɪʃəl )
cán bộ cao cấp
Thông tin thêm về từ high ranking official
high school diploma
(haɪ skuːl dɪˈploʊmə )
bằng Trung Học
Thông tin thêm về từ high school diploma
high sea
(haɪ si )
biển khơi
Thông tin thêm về từ high sea
high tide
(haɪ taɪd )
triều cường
Thông tin thêm về từ high tide
high-born
(haɪ bɔrn )
có dòng dõi quý tộc
Thông tin thêm về từ high-born
high-bred
(haɪ brɛd )
thuộc giống tốt
Thông tin thêm về từ high-bred
high-principled
(haɪ ˈprɪnsəpəld )
buồn cười
Thông tin thêm về từ high-principled
high-ranking
(haɪ ˈræŋkɪŋ əˈfɪʃəl )
bậc cao
Thông tin thêm về từ high-ranking
high-tech
(haɪ tɛk )
kỹ thuật cao
Thông tin thêm về từ high-tech
high-water
(haɪ ˈwɔtər )
cũn cỡn
Thông tin thêm về từ high-water
higher
(ˈhaɪər )
cao hơn
Thông tin thêm về từ higher
higher mathematics
(ˈhaɪər ˌmæθəˈmætɪks )
toán cao cấp
Thông tin thêm về từ higher mathematics
highest
(ˈhaɪɪst )
tối cao
Thông tin thêm về từ highest
highland
(ˈhaɪlænd )
cao nguyên
Thông tin thêm về từ highland
highlander
(ˈhaɪlændər )
dân cao nguyên
Thông tin thêm về từ highlander
highlight
(ˈhaɪlaɪt )
Làm nổi bật,
Tô sáng
Thông tin thêm về từ highlight
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »