You are here
housing là gì?
housing (ˈhaʊzɪŋ )
Dịch nghĩa: thuộc nhà ở
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc nhà ở
Tính từ
Ví dụ:
"The housing market has seen a significant increase in prices this year.
Thị trường nhà ở đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về giá cả trong năm nay. "
Thị trường nhà ở đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về giá cả trong năm nay. "