You are here
hose là gì?
hose (hoʊz )
Dịch nghĩa: cái cuốc
Danh từ
Dịch nghĩa: cái cuốc
Danh từ
Ví dụ:
"The firefighters used a hose to extinguish the flames.
Lính cứu hỏa sử dụng một cái vòi để dập tắt ngọn lửa. "
Lính cứu hỏa sử dụng một cái vòi để dập tắt ngọn lửa. "