You are here
horseshoe là gì?
horseshoe (ˈhɔrsˌʃu )
Dịch nghĩa: móng ngựa
Danh từ
Dịch nghĩa: móng ngựa
Danh từ
Ví dụ:
"The horseshoe is often considered a symbol of luck.
Móng ngựa thường được coi là biểu tượng của sự may mắn. "
Móng ngựa thường được coi là biểu tượng của sự may mắn. "