You are here
hug là gì?
hug (hʌɡ )
Dịch nghĩa: bá cổ
Động từ
Dịch nghĩa: bá cổ
Động từ
Ví dụ:
"She gave him a warm hug before saying goodbye.
Cô ôm anh một cái thật ấm áp trước khi tạm biệt. "
Cô ôm anh một cái thật ấm áp trước khi tạm biệt. "