You are here
hoof là gì?
hoof (huf )
Dịch nghĩa: móng guốc
Danh từ
Dịch nghĩa: móng guốc
Danh từ
Ví dụ:
"The horse's hoof was carefully trimmed by the farrier.
Móng ngựa đã được thợ rèn cắt tỉa cẩn thận. "
Móng ngựa đã được thợ rèn cắt tỉa cẩn thận. "