You are here
horsepower là gì?
horsepower (ˈhɔrsˌpaʊər )
Dịch nghĩa: sức ngựa
Danh từ
Dịch nghĩa: sức ngựa
Danh từ
Ví dụ:
"The engine of the car has 300 horsepower.
Động cơ của chiếc xe có công suất 300 mã lực. "
Động cơ của chiếc xe có công suất 300 mã lực. "