You are here

Từ điển Việt Anh

etcher (ˈɛtʃər )
Viet Nam thợ khắc axít
deaf as a post (dɛfənɪŋ )
Viet Nam điếc đặc
holler (ˈhɑlɚ )
Viet Nam kêu la
faultfinding (ˈfɔltˌfaɪndɪŋ )
Viet Nam sự trách móc
Automatic pistol (ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɪstᵊl)
Viet Nam súng lục tự động
sultry (ˈsʌltri)
Viet Nam đầy nhục cảm
Appraisal (əˈpreɪzᵊl)
Viet Nam định giá.
come forward (kʌm tə laɪf )
Viet Nam đứng ra
growth (ɡroʊθ )
Viet Nam sự lớn mạnh
chaste (ʧeɪst )
Viet Nam Tao nhã, thanh nhã
Office number (ˈɒfɪs ˈnʌmbə)
Viet Nam số điện thoại văn phòng
enjambment (ɪnˈdʒæmbmənt )
Viet Nam câu thơ vắt dòng
Snowflake (ˈsnəʊfleɪk)
Viet Nam bông tuyết
criminal element (ˈkrɪmɪnəl ˈɛlɪmənt )
Viet Nam yếu tố phạm tội
Target line (ˈtɑːɡɪt laɪn)
Viet Nam Đường hướng mong muốn cho quả bóng
phagocyte (ˈfæɡəʊsaɪt)
Viet Nam thực bào
foliole (ˈfoʊliˌoʊl )
Viet Nam lá chét
Wrapping paper (ˈræpɪŋ ˈpeɪpə)
Viet Nam Giấy gói quà
self (sɛlf)
Viet Nam bản ngã
refurbish (ˌriːˈfɜːbɪʃ)
Viet Nam nâng cấp lại
chamberlain (ˈʧeɪmbərlɪn )
Viet Nam người quản lý của một gia đình quí tộc
Cuckold (ˈkʌkəld )
Viet Nam anh chồng bị cắm sừng
Nailing (ˈneɪlɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công đóng đinh, là khả năng đóng đinh lên gỗ dễ hay khó
nuclear power (ˈnjuːklɪə ˈpaʊə)
Viet Nam năng lượng hạt nhân
Managed care plans (ˈmænɪʤd keə plænz)
Viet Nam Các chương trình quản lý chăm sóc sức khỏe
Nail snail (neɪl sneɪl)
Viet Nam Ốc móng tay
Case-hardening (ˈkeɪsˌhɑːdᵊnɪŋ)
Viet Nam hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa
Accounting Department (əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Kế toán
forest (ˈfɒrɪst)
Viet Nam Rừng
abandon (əˈbændən )
Viet Nam bỏ bê
hollyhock (ˈhɑliˌhɑk )
Viet Nam câu thục quỳ
leftover (ˈlɛftˈəʊvə)
Viet Nam đồ ăn thừa
Vault (vɔːlt)
Viet Nam phòng mộ, nhà mồ
Copper equipotential bonding bar (ˈkɒpə equipotential ˈbɒndɪŋ bɑː)
Viet Nam Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Overrule (ˌəʊvəˈruːl)
Viet Nam Từ chối yêu cầu
confide in (kənˈfaɪd ɪn )
Viet Nam tin tưởng ai
evade taxation (ɪˈveɪd tækˈseɪʃən )
Viet Nam trốn thuế
invariable (ˌɪnˈvɛrɪəbl )
Viet Nam bất biến
molecule (ˈmɒlɪkjuːl)
Viet Nam phân tử lượng
Tiny sand and dust clay (ˈtaɪni sænd ænd dʌst kleɪ)
Viet Nam Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
make use of (meɪk juːz ɒv)
Viet Nam sử dụng thứ gì
To lose (tuː luːz)
Viet Nam Thua điểm
plough-beam (plaʊ-biːm)
Viet Nam bắp cày
Market (ˈmɑːkɪt)
Viet Nam Chợ
dream of (drim əv )
Viet Nam ấp ủ
ministry (ˈmɪnɪstri)
Viet Nam bộ
Chinatown (ˈʧaɪnəˌtaʊn )
Viet Nam phố Tàu
council (ˈkaʊnsl )
Viet Nam ban
wrist-watch (ˈrɪstˌwɒʧ)
Viet Nam đồng hồ đeo tay
aluminum (əˈl(j)uː.mɪn )
Viet Nam nhôm
peasant (ˈpɛzᵊnt)
Viet Nam bần nông
shipyard (ˈʃɪpjɑːd)
Viet Nam xưởng đóng tàu
mob (mɒb)
Viet Nam đám đông chống đối
Harmony (ˈhɑːməni)
Viet Nam hòa âm
hard disk drive (hɑrd dɪsk draɪv )
Viet Nam ổ đĩa cứng
be on the alert (bi ɑn ði əˈlɜrt )
Viet Nam đề cao cảnh giác
Birdwatching (Birdwatching)
Viet Nam Quan sát chim
stocks (stɒks)
Viet Nam cổ phần
insignia (ɪnˈsɪɡniə )
Viet Nam huy hiệu
Red carpet (rɛd ˈkɑːpɪt)
Viet Nam Thảm đỏ
microfilm (ˈmaɪkrəʊfɪlm)
Viet Nam vi phim
Chilli paste (ˈʧɪli peɪst)
Viet Nam ớt sa tế
blindworm (ˈblaɪndwɜrm )
Viet Nam giun đui
handy (ˈhændi )
Viet Nam tiện lợi
having enough and to spare (ˈhævɪŋ ɪˈnʌf ənd tu spɛr )
Viet Nam có nhiều
formalize (ˈfɔrməˌlaɪz )
Viet Nam nghi thức hóa
office-boy (ˈɒfɪsbɔɪ)
Viet Nam cậu bé chạy việc vặt trong văn phòng
at the same time (æt ðə seɪm taɪm )
Viet Nam cùng lúc
Industrial product (ɪnˈdʌstriəl ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm công nghiệp
Two-lipped end mills (tuː-lɪpt ɛnd mɪlz)
Viet Nam Dao phay rãnh then
Broccoli (ˈbrɒkᵊli)
Viet Nam Bông cải xanh
be full of (bi fʊl əv )
Viet Nam tràn ngập với
play a sport (pleɪ ə spɔːt)
Viet Nam chơi một môn thể thao
Biology (baɪˈɒləʤi)
Viet Nam Sinh học
public liability insurance (ˈpʌblɪk ˌlaɪəˈbɪləti ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam bảo hiểm trách nhiệm công cộng
soot (sʊt)
Viet Nam bồ hóng
troop unit (truːp ˈjuːnɪt)
Viet Nam binh đoàn
social science (ˈsəʊʃᵊl ˈsaɪəns)
Viet Nam ngành khoa học xã hội
Stiletto (stɪˈlɛtəʊ)
Viet Nam Giày gót nhọn, giày có gót rất cao và mũi nhọn
Nail technician (neɪl tɛkˈnɪʃᵊn)
Viet Nam Thợ làm móng
layout (ˈleɪaʊt)
Viet Nam ma két
Pneumonia (njuːˈməʊniə)
Viet Nam Viêm phổi
have influence on (hæv ˈɪnfluəns ɒn )
Viet Nam có ảnh hưởng lên
Rough skin (rʌf skɪn)
Viet Nam da xù xì
scholarly (ˈskɒləli)
Viet Nam học rộng
shift (ʃɪft)
Viet Nam chuyển
Bamboo shoot mushroom (bæmˈbuː ʃuːt ˈmʌʃruːm)
Viet Nam Nấm măng hoa
wise king (waɪz kɪŋ)
Viet Nam anh quân
Mass marketing (mæs ˈmɑːkɪtɪŋ)
Viet Nam Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể
leave sth undone (liːv sth ʌnˈdʌn)
Viet Nam bê bối
GPA (Grade point average) (ʤiː-piː-eɪ (ɡreɪd pɔɪnt ˈævᵊrɪʤ))
Viet Nam điểm trung bình
insult (ɪnˈsʌlt )
Viet Nam bằng lăng
shade (ʃeɪd)
Viet Nam bóng
Abrasive wide cloth belt (əˈbreɪsɪv waɪd klɒθ bɛlt)
Viet Nam nhám thùng vải
shielding gas hose (ˈʃiːldɪŋ ɡæs həʊz)
Viet Nam ống dẫn khí bảo vệ
Nigeria (naɪˈʤɪəriə)
Viet Nam Nigeria
Great Wall of China (ɡreɪt wɔl əv ˈtʃaɪnə )
Viet Nam Vạn Lý Trường Thành

Pages