You are here

sweater là gì?

sweater (swɛtə)
Dịch nghĩa: Áo len, Áo nỉ
Danh từ

Sweater trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “áo len” hoặc đôi khi gọi là “áo nỉ” tùy chất liệu, nhưng chuẩn nhất là áo len.

Sweater
Sweater

Lưu ý khi sử dụng từ sweater

  1. Sweater thường chỉ áo len dài tay, dùng để giữ ấm, phổ biến trong mùa lạnh.

  2. Tránh nhầm lẫn với:

    • Jacket → áo khoác

    • Hoodie → áo nỉ có mũ

  3. Có thể dùng theo cách lịch sự và trung tính, không mang nghĩa tiêu cực hay bóng bẩy.

Ví dụ:

I bought a new sweater for the winter.
→ Tôi đã mua một chiếc áo len mới cho mùa đông.

Her red sweater looks very cozy.
→ Chiếc áo len đỏ của cô ấy trông rất ấm áp.

He spilled coffee on his sweater this morning.
→ Hôm nay sáng anh ấy làm đổ cà phê lên áo len.

This sweater is made of 100% wool.
→ Chiếc áo len này được làm từ 100% len.

Don’t forget to wear a sweater; it’s cold outside.
→ Đừng quên mặc áo len; bên ngoài trời lạnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến