You are here
entail là gì?
entail (ɪnˈteɪl )
Dịch nghĩa: đòi hỏi
Động từ
Dịch nghĩa: đòi hỏi
Động từ
Ví dụ:
"The project will entail significant investment in technology.
Dự án sẽ đòi hỏi đầu tư đáng kể vào công nghệ. "
Dự án sẽ đòi hỏi đầu tư đáng kể vào công nghệ. "