You are here
sweep away là gì?
sweep away (swiːp əˈweɪ)
Dịch nghĩa: quét sạch
Động từ
Dịch nghĩa: quét sạch
Động từ
Ví dụ:
"The heavy rain swept away the debris from the streets
Cơn mưa lớn đã cuốn trôi các mảnh vụn khỏi đường phố. "
Cơn mưa lớn đã cuốn trôi các mảnh vụn khỏi đường phố. "