You are here
slow motion là gì?
slow motion (sləʊ ˈməʊʃᵊn)
Dịch nghĩa: chuyển động quay chậm
Danh từ
Dịch nghĩa: chuyển động quay chậm
Danh từ
Ví dụ:
"He watched the scene in slow motion to capture every detail
Anh ấy xem cảnh quay chậm để ghi lại từng chi tiết. "
Anh ấy xem cảnh quay chậm để ghi lại từng chi tiết. "