You are here

Từ điển Việt Anh

nobody (ˈnəʊbədi)
Viet Nam chẳng ai
Source Code (sɔːs kəʊd)
Viet Nam Mã nguồn mở
menaced (ˈmɛnɪst)
Viet Nam bị đe dọa
odds and ends (ɒdz ænd ɛndz)
Viet Nam đồ vật linh tinh
herbivore (ˈhɜrbɪˌvɔr )
Viet Nam động vật ăn cỏ
grind one’s teeth (ɡraɪnd wʌnz tiθ )
Viet Nam nghiến răng
Lyrics (ˈlɪrɪks)
Viet Nam lời bài hát
Listen (lɪsən)
Viet Nam Lắng nghe
Molotov cocktail (ˈmɒləˌtɒf ˈkɒkteɪl)
Viet Nam (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
Pesticide (ˈpɛstɪsaɪd)
Viet Nam Thuốc trừ sâu
gross income (ɡroʊs ˈɪnkʌm )
Viet Nam thu nhập trước thuế
wrapping (ˈræpɪŋ)
Viet Nam giấy bọc
science (ˈsaɪəns)
Viet Nam Khoa học kế toán
it’s me (ɪts mi )
Viet Nam anh đây
moonlight (ˈmuːnlaɪt)
Viet Nam ánh trăng
kaleidoscope (kəˈlaɪdəˌskoʊp )
Viet Nam kính vạn hoa
alone (əˈloʊn )
Viet Nam một mình
Veterinary (ˈvɛtᵊrɪnᵊri)
Viet Nam Thuộc về thú y
Addition (əˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Phép cộng
Electrical equipment (ɪˈlɛktrɪkᵊl ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Thiết bị điện.
Light green (laɪt ɡriːn)
Viet Nam Màu xanh lá cây nhạt
laborious (ləˈbɔːriəs )
Viet Nam Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
slang (slæŋ)
Viet Nam từ lóng
frigidity (frɪˈdʒɪdəti )
Viet Nam sự lạnh nhạt
obliging (əˈblaɪʤɪŋ)
Viet Nam hay giúp người
secret language (ˈsiːkrət ˈlæŋɡwɪʤ)
Viet Nam ẩn ngữ
Watermelon (ˈwɔːtəˌmɛlən)
Viet Nam quả dưa hấu
Departed (dɪˈpɑːtɪd)
Viet Nam người khuất
expected (ɪkˈspɛktɪd )
Viet Nam dự kiến
baggy (ˈbæɡi )
Viet Nam thụng
doorknob (ˈdɔrˌnɒb )
Viet Nam núm cửa
be laid up (bi leɪd ʌp )
Viet Nam liệt giường vì bệnh gì
semitone (ˈsɛmɪtəʊn)
Viet Nam bán âm
lie down (laɪ daʊn)
Viet Nam nằm xuống
show one’s feelings (ʃəʊ wʌnz ˈfiːlɪŋz)
Viet Nam bộc lộ tình cảm
revalidate (ˌriːˈvælɪdeɪt)
Viet Nam làm cho lại có giá trị
Inadmissible (ˌɪnədˈmɪsəbᵊl)
Viet Nam Không thể chấp nhận được
Mailing address (ˈmeɪlɪŋ əˈdrɛs)
Viet Nam Địa chỉ email
snot (snɒt)
Viet Nam đồ đểu
bystander (ˈbaɪˌstændər )
Viet Nam người ngoài cuộc
ablactation (ˌeɪblækˈteɪʃən )
Viet Nam sự cai sữa
Archie’s equation (ˈɑːʧiz ɪˈkweɪʒᵊn)
Viet Nam Phương trình Archie
smooth (smuːð)
Viet Nam dìu dịu
thoracic (θɔːˈræsɪk)
Viet Nam thuộc ngực
Global warming (Global warming)
Outbound (ˈaʊtbaʊnd)
Viet Nam Hàng xuất khẩu
misjudge (ˌmɪsˈʤʌʤ)
Viet Nam đánh giá sai
Cede (siːd)
Viet Nam Nhượng tái bảo hiểm
injury (ˈɪnʤəri )
Viet Nam sự làm hại
hazing (ˈheɪzɪŋ )
Viet Nam sự mơ hồ
grapefruit (ˈɡreɪpˌfruːt)
Viet Nam quả bưởi
Ship  (ʃɪp )
Viet Nam Tàu thủy
gibbet (ˈdʒɪbɪt )
Viet Nam sự treo cổ
tundra (ˈtʌndrə)
Viet Nam lãnh nguyên
industrial minerals (ɪnˈdʌstriəl ˈmɪnᵊrᵊlz)
Viet Nam Khoáng chất công nghiệp
Arise (əˈraɪz)
Viet Nam xuất hiện, nảy sinh
obedient (əˈbiːdiənt)
Viet Nam Vâng lời, ngoan ngoãn
Adequate (ˈædəkwət)
Viet Nam vật dán
parking place (ˈpɑːkɪŋ pleɪs)
Viet Nam Bến xe taxi
gripes (ɡraɪps )
Viet Nam chứng đau bụng quặn
smoulder (ˈsməʊldə)
Viet Nam âm ỉ
Blueberry (ˈbluːbᵊri)
Viet Nam quả việt quất
shooting star (ˈʃuːtɪŋ stɑː)
Viet Nam sao rơi
thread one’s way through (θrɛd wʌnz weɪ θruː)
Viet Nam lách người qua
grinding (ˈɡraɪndɪŋ )
Viet Nam có tiếng kèn kẹt
Cellulose (ˈsɛljələʊs)
Viet Nam Xenlulô
variant (ˈveəriənt)
Viet Nam khác nhau
maybe (ˈmeɪbi)
Viet Nam biết đâu
Export policy Import policy (ɛksˈpɔːt ˈpɒləsi ˈɪmpɔːt ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách xuất/nhập khẩu
fire alarm signalling device (faɪər əˈlɑːm ˈsɪɡnᵊlɪŋ dɪˈvaɪs)
Viet Nam Thiết bị phát tín hiệu báo động cháy
lob  (lɒb wɛʤ)
Viet Nam cú đánh có hình vòng cung rất cao
Conventional Fire Alarm (kənˈvɛnʃᵊnᵊl faɪər əˈlɑːm)
Viet Nam Hệ thống báo cháy thông thường (hoặc
Rack stick guide (ræk stɪk ɡaɪd)
Viet Nam cơ cấu dóng thẳng hàng các thanh kê trong kiện gỗ
foam inductor (fəʊm ɪnˈdʌktə)
Viet Nam Thiết bị tạo bọt
past tense (pɑːst tɛns)
Viet Nam thì quá khứ
fickle (ˈfɪkəl )
Viet Nam hay thay đổi
noxious (ˈnɒkʃəs)
Viet Nam độc
Pixie haircut (ˈpɪksi ˈheəkʌt)
Viet Nam Cắt tóc Pixie
topnotch (ˈtɒpˈnɒʧ)
Viet Nam đỉnh cao
placard (ˈplækɑːd)
Viet Nam áp phích
Ministry of Foreign Trade (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrən treɪd)
Viet Nam Bộ Ngoại Thương
fuse (fjuːz )
Viet Nam cầu chì
lathing (ˈlɑːθɪŋ)
Viet Nam sự lợp bằng lati
block diagram (blɒk ˈdaɪəɡræm )
Viet Nam sơ đồ khối
processing zone (ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn)
Viet Nam Khu chế xuất
Communication skills (kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng giao tiếp
hard up (hɑrd ʌp )
Viet Nam nghèo
chiffon (ˈʃɪfɒn)
Viet Nam Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt
alkalimeter (ˈæl.kə.laɪˌmɪ.tər )
Viet Nam thiết bị đo độ kiềm
compatriot (kəmˈpeɪtriət )
Viet Nam anh em đồng bào
plecoptera (plecoptera)
Viet Nam bộ cánh úp
cutis (ˈkjuːtɪs )
Viet Nam lớp da trong
Screw Thread cutting lathe (skruː θrɛd ˈkʌtɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện ren vít vạn năng
be out of words (bi aʊt əv wɜrdz )
Viet Nam cạn lời
haughty (ˈhɔːti)
Viet Nam kiêu căng
stately (ˈsteɪtli)
Viet Nam bệ vệ
squeeze out (skwiːz aʊt)
Viet Nam bóp mạnh cho ra
Pour point (pɔː pɔɪnt)
Viet Nam Điểm chảy
fire stream, soil (faɪə striːm, sɔɪl)
Viet Nam Phun tia nước đặc chữa cháy
Fresh (frɛʃ)
Viet Nam Tươi mới

Pages