Từ “job” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “công việc”, “việc làm”, hoặc “nghề nghiệp”, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Các nghĩa phổ biến của “job”:
1. Công việc / Việc làm (một vị trí cụ thể mà ai đó làm để kiếm tiền)
-
Ví dụ:
-
He has a good job at a bank.
→ Anh ấy có một công việc tốt ở ngân hàng.
-
2. Nhiệm vụ / Việc cần làm
-
Ví dụ:
-
It’s your job to clean the kitchen today.
→ Việc của bạn hôm nay là dọn dẹp nhà bếp.
-
3. Nghề nghiệp (một loại công việc chung)
-
Ví dụ:
-
She has a teaching job.
→ Cô ấy làm nghề giáo viên.
-
4. Công việc ngắn hạn, tạm thời (a task or short-term work)
-
Ví dụ:
-
I have a painting job this weekend.
→ Tôi có việc sơn nhà vào cuối tuần này.
-
Tóm tắt:
Job (loại từ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú |
---|---|---|
Danh từ |
Công việc, việc làm, nghề nghiệp |
Vị trí làm việc để kiếm tiền |
Danh từ |
Việc cần làm, nhiệm vụ |
Không nhất thiết là công việc chính |