You are here

job là gì?

job (dʒɑb )
Dịch nghĩa: công việc, việc làm, nghề nghiệp
Danh từ

Từ “job” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “công việc”, “việc làm”, hoặc “nghề nghiệp”, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Job
Job

Các nghĩa phổ biến của “job”:

1. Công việc / Việc làm (một vị trí cụ thể mà ai đó làm để kiếm tiền)

  • Ví dụ:

    • He has a good job at a bank.
      → Anh ấy có một công việc tốt ở ngân hàng.

2. Nhiệm vụ / Việc cần làm

  • Ví dụ:

    • It’s your job to clean the kitchen today.
      Việc của bạn hôm nay là dọn dẹp nhà bếp.

3. Nghề nghiệp (một loại công việc chung)

  • Ví dụ:

    • She has a teaching job.
      → Cô ấy làm nghề giáo viên.

4. Công việc ngắn hạn, tạm thời (a task or short-term work)

  • Ví dụ:

    • I have a painting job this weekend.
      → Tôi có việc sơn nhà vào cuối tuần này.

Tóm tắt:

Job (loại từ)

Nghĩa tiếng Việt

Ghi chú

Danh từ

Công việc, việc làm, nghề nghiệp

Vị trí làm việc để kiếm tiền

Danh từ

Việc cần làm, nhiệm vụ

Không nhất thiết là công việc chính

Ví dụ:

1. Job = Công việc / Việc làm

  • She finally found a new job after months of searching.

  • Cô ấy cuối cùng đã tìm được việc làm mới sau nhiều tháng tìm kiếm.

2. Job = Nghề nghiệp

  • His job is a software engineer.

  • Nghề nghiệp của anh ấy là kỹ sư phần mềm.

3. Job = Nhiệm vụ / Việc cần làm

  • It’s your job to lock the doors before leaving.

  • Việc của bạn là khóa cửa trước khi rời đi.

4. Job = Việc làm thêm / công việc tạm thời

  • I took a weekend job at a coffee shop.

  • Tôi nhận một công việc cuối tuần tại quán cà phê.

5. Job = Công việc được giao (một nhiệm vụ cụ thể)

  • That was a difficult job, but you did it well.

  • Đó là một công việc khó, nhưng bạn đã làm rất tốt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến