You are here
worldly-wise là gì?
worldly-wise (ˈwɜːldlɪˈwaɪz)
Dịch nghĩa: dày dạn kinh nghiệm
Tính từ
Dịch nghĩa: dày dạn kinh nghiệm
Tính từ
Ví dụ:
"His worldly-wise advice helped me navigate the challenges.
Lời khuyên thấu hiểu đời sống của anh ấy đã giúp tôi vượt qua những thách thức. "
Lời khuyên thấu hiểu đời sống của anh ấy đã giúp tôi vượt qua những thách thức. "