You are here
wise king là gì?
wise king (waɪz kɪŋ)
Dịch nghĩa: anh quân
Danh từ
Dịch nghĩa: anh quân
Danh từ
Ví dụ:
"The wise king ruled his kingdom with fairness.
Vị vua khôn ngoan cai trị vương quốc của mình một cách công bằng. "
Vị vua khôn ngoan cai trị vương quốc của mình một cách công bằng. "