You are here
entresol là gì?
entresol (ˈɑːntrəsɒl )
Dịch nghĩa: tầng lửng
Danh từ
Dịch nghĩa: tầng lửng
Danh từ
Ví dụ:
"The office was located on the entresol, just above the ground floor.
Văn phòng nằm trên tầng lửng, ngay phía trên tầng trệt. "
Văn phòng nằm trên tầng lửng, ngay phía trên tầng trệt. "