You are here
chromosome là gì?
chromosome (ˈkroʊməˌsoʊm )
Dịch nghĩa: nhiễm sắc thể
Danh từ
Dịch nghĩa: nhiễm sắc thể
Danh từ
Ví dụ:
"Each chromosome carries genetic information.
Mỗi nhiễm sắc thể mang thông tin di truyền. "
Mỗi nhiễm sắc thể mang thông tin di truyền. "