You are here
entertaining là gì?
entertaining (ˌɛntərˈteɪnɪŋ )
Dịch nghĩa: giải trí
Danh từ
Dịch nghĩa: giải trí
Danh từ
Ví dụ:
"The movie was both entertaining and thought-provoking.
Bộ phim vừa giải trí vừa gợi suy nghĩ. "
Bộ phim vừa giải trí vừa gợi suy nghĩ. "