You are here
sell goods là gì?
sell goods (sɛl ɡʊdz)
Dịch nghĩa: bán hàng
Động từ
Dịch nghĩa: bán hàng
Động từ
Ví dụ:
"The shop was busy selling goods during the holiday season
Cửa hàng bận rộn bán hàng hóa trong mùa lễ hội. "
Cửa hàng bận rộn bán hàng hóa trong mùa lễ hội. "