You are here

Immigration là gì?

Immigration (ɪmɪˈɡreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Quy trình nhập cảnh

Immigration có nghĩa là quá trình nhập cư hoặc việc di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác để sinh sống lâu dài hoặc tạm thời. Nó có thể liên quan đến việc thay đổi nơi cư trú vì lý do công việc, học tập, chính trị, gia đình, hoặc vì các yếu tố kinh tế và xã hội.


Immigration

Các ý nghĩa của từ "Immigration":

  1. Nhập cư (Moving to a new country):

    • Immigration thường dùng để chỉ hành động di chuyển vào một quốc gia với mục đích định cư lâu dài hoặc tạm thời.
    • Ví dụ:
      • The country has strict laws regarding immigration.
        (Quốc gia này có luật nhập cư rất nghiêm ngặt.)
  2. Chính sách nhập cư (Immigration policy):

    • Các chính sách và quy định mà một quốc gia áp dụng đối với việc tiếp nhận những người từ các quốc gia khác.
    • Ví dụ:
      • The government is discussing new immigration policies to control the number of immigrants.
        (Chính phủ đang thảo luận về các chính sách nhập cư mới để kiểm soát số lượng người nhập cư.)
  3. Di cư giữa các quốc gia (Migration of people):

    • Immigration có thể chỉ một phần của quá trình di cư, nơi người dân di chuyển từ nơi này đến nơi khác trong một thời gian dài, thường để tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn hoặc thoát khỏi khó khăn.
    • Ví dụ:
      • Many immigrants come to the country in search of better job opportunities.
        (Nhiều người nhập cư đến quốc gia này để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
Ví dụ:
  • The immigration process can take a long time, depending on the country.
    (Quá trình nhập cư có thể mất nhiều thời gian, tùy vào quốc gia.)
  • He applied for immigration to the United States to reunite with his family.
    (Anh ấy đã xin nhập cư vào Hoa Kỳ để đoàn tụ với gia đình.)
  • The country is experiencing a large wave of immigration due to political instability in neighboring countries.
    (Quốc gia đang trải qua một làn sóng nhập cư lớn do bất ổn chính trị ở các quốc gia láng giềng.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến