You are here
issue a law là gì?
issue a law (ˈɪʃu ə lɔː )
Dịch nghĩa: ban bố luật pháp
Động từ
Dịch nghĩa: ban bố luật pháp
Động từ
Ví dụ:
"The government plans to issue a new law regarding data protection.
Chính phủ dự định ban hành một luật mới về bảo vệ dữ liệu. "
Chính phủ dự định ban hành một luật mới về bảo vệ dữ liệu. "