You are here
isolationism là gì?
isolationism (ˌaɪsoʊˈleɪʃənˌɪzəm )
Dịch nghĩa: chủ nghĩa biệt lập
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ nghĩa biệt lập
Danh từ
Ví dụ:
"Isolationism refers to a policy of avoiding involvement in international affairs.
Chủ nghĩa cô lập đề cập đến chính sách tránh can dự vào các vấn đề quốc tế. "
Chủ nghĩa cô lập đề cập đến chính sách tránh can dự vào các vấn đề quốc tế. "