You are here

IC là gì?

IC (aɪˈsi )
Dịch nghĩa: mạch tổ hợp
Danh từ

Từ “IC” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào lĩnh vực và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của IC, kèm giải thích và ví dụ:

ic
IC

1. IC = Integrated Circuit (Mạch tích hợp)

Đây là nghĩa phổ biến nhất trong kỹ thuật điện – điện tử.

  • Là một con chip nhỏ chứa nhiều linh kiện điện tử như transistor, điện trở, tụ điện,… tích hợp trên một bảng mạch silicon.

  • Được dùng trong hầu hết các thiết bị điện tử: máy tính, điện thoại, tivi, robot,...

Ví dụ:

  • "This smartphone has dozens of ICs inside it."
    → "Chiếc điện thoại này có hàng chục mạch tích hợp bên trong."

2. IC = Identity Card (Thẻ căn cước / CMND) (thường dùng ở Singapore, Malaysia,...)

  • “IC” trong một số nước châu Á dùng để chỉ giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân / Căn cước công dân.

Ví dụ:

  • "Please show your IC at the entrance."
    → "Vui lòng xuất trình CMND / CCCD của bạn ở lối vào."

3. IC = In Charge (Phụ trách / chịu trách nhiệm)

  • Được dùng trong email, văn phòng: “Who’s the IC for this task?” = “Ai là người phụ trách việc này?”

4. IC = I See (Tôi hiểu rồi)

Viết tắt dạng nói chuyện thân mật trong tin nhắn, chat, giống như viết tắt của “I see”.

Ví dụ:

  • A: "It’s a public holiday tomorrow."

  • B: "Ah, IC!"
    → A: "Ngày mai là ngày lễ."
    → B: "À, tôi hiểu rồi!"

5. IC = International Call (Cuộc gọi quốc tế)

Ít gặp hơn, dùng trong viễn thông hoặc trên điện thoại cũ.


Tóm tắt các nghĩa phổ biến của "IC":

Viết tắt

Nghĩa tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Ngữ cảnh

IC

Integrated Circuit

Mạch tích hợp

Điện tử, kỹ thuật

IC

Identity Card

Căn cước công dân, CMND

Hành chính, đời sống

IC

In Charge

Người phụ trách

Công việc, tổ chức

IC

I See

Tôi hiểu rồi

Chat, trò chuyện, tin nhắn

IC

International Call

Cuộc gọi quốc tế

Viễn thông

Ví dụ:

1. IC = Integrated Circuit (Mạch tích hợp)

  • The motherboard contains several important ICs to control data flow.

  • Bo mạch chính chứa nhiều mạch tích hợp quan trọng để điều khiển luồng dữ liệu.

2. IC = Identity Card (Chứng minh nhân dân / CCCD) (thường dùng ở Singapore, Malaysia)

  • Please submit a copy of your IC for registration.

  • Vui lòng nộp bản sao chứng minh nhân dân / căn cước công dân để đăng ký.

3. IC = In Charge (Phụ trách)

  • John is the IC for the marketing campaign.

  • John là người phụ trách chiến dịch marketing.

4. IC = I See (Tôi hiểu rồi) (chat, nói chuyện thường ngày)

  • English: A: "The meeting is canceled."
    B: "IC, thanks for letting me know!"

  • Tiếng Việt:
    A: "Cuộc họp bị hủy rồi."
    B: "Tôi hiểu rồi, cảm ơn đã báo!"

5. IC = International Call (Cuộc gọi quốc tế)

  • Make sure your phone plan includes ICs to avoid extra charges.

  • Hãy đảm bảo gói cước điện thoại của bạn có bao gồm cuộc gọi quốc tế để tránh bị tính phí thêm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến