You are here
assume là gì?
assume (əˈsjuːm )
Dịch nghĩa: Cho rằng, cho là
Động từ
Dịch nghĩa: Cho rằng, cho là
Động từ
Ví dụ:
"He assumed the role of leader after the previous one resigned.
Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo sau khi người trước từ chức. "
Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo sau khi người trước từ chức. "