Paper có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:
-
Giấy → nghĩa phổ biến nhất
-
Tờ báo (viết tắt của “newspaper”)
-
Bài luận / bài nghiên cứu / bài báo khoa học
-
Đề thi / bài kiểm tra
-
Giấy tờ (hộ chiếu, tài liệu…)

Lưu ý khi sử dụng “paper”
1. “Paper” khi nghĩa là “giấy” → thường là danh từ không đếm được
-
I need some paper. (Tôi cần một ít giấy)
-
Không nói: a paper (sai khi nghĩa là “giấy”).
-
Nếu muốn đếm, phải dùng đơn vị: a sheet of paper (một tờ giấy).
2. “Paper” nghĩa là “bài báo khoa học” → đếm được
-
I wrote a paper on AI. (Tôi viết một bài nghiên cứu về AI.)
3. “Paper” nghĩa là “tờ báo” → đếm được
-
I read the paper every morning.
4. Cụm hay gặp
-
paperwork = giấy tờ, thủ tục
-
paper clip = kẹp giấy
-
paper bag = túi giấy
-
paper plane = máy bay giấy
-
wrapping paper = giấy gói quà
