You are here
nourish là gì?
nourish (ˈnʌrɪʃ)
Dịch nghĩa: nuôi
Động từ
Dịch nghĩa: nuôi
Động từ
Ví dụ:
"We need to nourish the plants regularly to keep them healthy
Chúng ta cần cung cấp dinh dưỡng cho cây thường xuyên để giữ cho chúng khỏe mạnh. "
Chúng ta cần cung cấp dinh dưỡng cho cây thường xuyên để giữ cho chúng khỏe mạnh. "