You are here
wrapping là gì?
wrapping (ˈræpɪŋ)
Dịch nghĩa: giấy bọc
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy bọc
Danh từ
Ví dụ:
"The wrapping was carefully removed to reveal the surprise.
Bao bì được gỡ bỏ cẩn thận để lộ ra bất ngờ. "
Bao bì được gỡ bỏ cẩn thận để lộ ra bất ngờ. "