You are here
show one’s feelings là gì?
show one’s feelings (ʃəʊ wʌnz ˈfiːlɪŋz)
Dịch nghĩa: bộc lộ tình cảm
Động từ
Dịch nghĩa: bộc lộ tình cảm
Động từ
Ví dụ:
"She tried to show her feelings through her artwork
Cô ấy cố gắng thể hiện cảm xúc của mình qua các tác phẩm nghệ thuật. "
Cô ấy cố gắng thể hiện cảm xúc của mình qua các tác phẩm nghệ thuật. "