You are here
revalidate là gì?
revalidate (ˌriːˈvælɪdeɪt)
Dịch nghĩa: làm cho lại có giá trị
Động từ
Dịch nghĩa: làm cho lại có giá trị
Động từ
Ví dụ:
"The committee will revalidate the research findings.
Ủy ban sẽ xác thực lại các phát hiện nghiên cứu. "
Ủy ban sẽ xác thực lại các phát hiện nghiên cứu. "