Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái A
ace of clubs
(eɪs əv klʌbz )
át chuồn
Thông tin thêm về từ ace of clubs
ace of diamonds
(eɪs əv ˈdaɪəməndz )
át rô
Thông tin thêm về từ ace of diamonds
ace of hearts
(eɪs əv hɑrts )
át cơ
Thông tin thêm về từ ace of hearts
ace of spades
(eɪs əv speɪdz )
át bích
Thông tin thêm về từ ace of spades
acephalous
(əˈsɛfələs )
không đầu
Thông tin thêm về từ acephalous
acerbic
(əˈsɜrbɪk )
chua chát
Thông tin thêm về từ acerbic
ache
(eɪk )
sự đau
Thông tin thêm về từ ache
achene
(əˈkiːn )
bế quả
Thông tin thêm về từ achene
achieve
(əˈtʃiv )
Đạt được, nhận được
Thông tin thêm về từ achieve
achievement
(əˈtʃivmənt )
thành tựu
Thông tin thêm về từ achievement
aching
(ˈeɪkɪŋ )
đau đớn
Thông tin thêm về từ aching
achromatic
(ˌækrəˈmætɪk )
tiêu sắc
Thông tin thêm về từ achromatic
acid
(ˈæsɪd )
axít
Thông tin thêm về từ acid
acknowledge
(əkˈnɒlɪdʒ )
chấp nhận sự thật của cái gì
Thông tin thêm về từ acknowledge
acolyte
(ˈækəˌlaɪt )
thầy tu cấp dưới
Thông tin thêm về từ acolyte
aconite
(ˈækənaɪt )
cây phụ tử
Thông tin thêm về từ aconite
acorn
(ˈeɪkɔrn )
hạt dẻ
Thông tin thêm về từ acorn
acoustic resonance
(əˈkuːstɪk ˈrɛzənəns )
âm hưởng
Thông tin thêm về từ acoustic resonance
acoustic wave
(əˈkuːstɪk weɪv )
sóng âm
Thông tin thêm về từ acoustic wave
acoustics
(əˈkuːstɪks )
âm học
Thông tin thêm về từ acoustics
acquaintance
(əˈkwɛɪntəns )
bạn quen
Thông tin thêm về từ acquaintance
acquire
(əˈkwaɪər )
sắm
Thông tin thêm về từ acquire
acquit oneself
(əˈkwɪt wʌnˈsɛlf )
làm trọn phận sự
Thông tin thêm về từ acquit oneself
acrid
(ˈækrɪd )
hăng
Thông tin thêm về từ acrid
acrobatics
(ˌækrəˈbætɪks )
thuật nhào lộn
Thông tin thêm về từ acrobatics
across
(əˈkrɔs )
Bên kia, bên ấy
Thông tin thêm về từ across
act as
(ækt æz )
thể hiện như là
Thông tin thêm về từ act as
acting director
(ˈæktɪŋ dɪˈrɛktər )
quyền giám đốc
Thông tin thêm về từ acting director
acting manager
(ˈæktɪŋ ˈmænədʒər )
quyền quản lý
Thông tin thêm về từ acting manager
acting president
(ˈæktɪŋ ˈprɛzɪdənt )
quyền chủ tịch
Thông tin thêm về từ acting president
actinic
(ækˈtɪnɪk )
quang hóa
Thông tin thêm về từ actinic
actinometer
(ˌæktɪˈnɒmɪtər )
thiết bị đo nhật xạ
Thông tin thêm về từ actinometer
actinometry
(ˌæktɪˈnɒmətri )
đo nhật xạ
Thông tin thêm về từ actinometry
actinotherapy
(ˌæktɪnəˈθɛrəpi )
liệu pháp tia sáng
Thông tin thêm về từ actinotherapy
action
(ˈækʃən )
hành động
Thông tin thêm về từ action
actions
(ˈækʃənz )
hành động
Thông tin thêm về từ actions
activate
(ˈæktɪveɪt )
kích hoạt
Thông tin thêm về từ activate
active element
(ˈæktɪv ˈɛlɪmənt )
phần tử tích cực
Thông tin thêm về từ active element
active service
(ˈæktɪv ˈsɜrvɪs )
phục vụ suốt ngày trong quân ngũ
Thông tin thêm về từ active service
active substance
(ˈæktɪv ˈsʌbstəns )
hoạt chất
Thông tin thêm về từ active substance
activist
(ˈæktɪvɪst )
nhà hoạt động
Thông tin thêm về từ activist
acts
(ækts )
màn
Thông tin thêm về từ acts
actual
(ˈækʧuəl )
đương
Thông tin thêm về từ actual
actual power
(ˈækʧuəl ˈpaʊər )
công suất có ích
Thông tin thêm về từ actual power
actually
(ˈækʧuəli )
kể ra
Thông tin thêm về từ actually
acute
(əˈkjut )
sắc trăng
Thông tin thêm về từ acute
acute accent
(əˈkjut ˈæksɛnt )
dấu sắc
Thông tin thêm về từ acute accent
acute angle
(əˈkjut ˈæŋɡəl )
góc nhọn
Thông tin thêm về từ acute angle
acute pain
(əˈkjut peɪn )
sự đau cấp tính
Thông tin thêm về từ acute pain
acuteness
(əˈkjutnəs )
sự sắc
Thông tin thêm về từ acuteness
ad hoc
(æd hɒk )
tùy biến
Thông tin thêm về từ ad hoc
ad infinitum
(æd ˌɪnfɪˈnaɪtəm )
vô cùng
Thông tin thêm về từ ad infinitum
ad-lib
(ˈædˌlɪb )
ứng khẩu
Thông tin thêm về từ ad-lib
adage
(ˈædɪdʒ )
cách ngôn
Thông tin thêm về từ adage
adagio
(əˈdɑːdʒoʊ )
nhịp khoan thai
Thông tin thêm về từ adagio
adapt
(əˈdæpt )
thích nghi với môi trường
Thông tin thêm về từ adapt
adaptability
(əˌdæptəˈbɪlɪti )
khả năng thích ứng
Thông tin thêm về từ adaptability
adaptor
(əˈdæptər )
bộ thích ứng
Thông tin thêm về từ adaptor
addendum
(əˈdɛndəm )
phụ lục
Thông tin thêm về từ addendum
Adder
(ˈædər )
Con rắn Adder
Thông tin thêm về từ Adder
addict
(ˈædɪkt )
người nghiện
Thông tin thêm về từ addict
addict oneself to sth
(ˈædɪkt wʌnˈsɛlf tu ˈsʌmθɪŋ )
tự làm nghiện với thứ gì
Thông tin thêm về từ addict oneself to sth
addiction
(əˈdɪkʃən )
bệnh nghiện
Thông tin thêm về từ addiction
additional
(əˈdɪʃənl )
Thêm giờ
Thông tin thêm về từ additional
additional requirements
(əˈdɪʃənl rɪˈkwaɪərmənts )
các yêu cầu bổ sung
Thông tin thêm về từ additional requirements
address
(əˈdrɛs )
chỗ ở
Thông tin thêm về từ address
addresses
(əˈdrɛsɪz )
sự ngỏ ý
Thông tin thêm về từ addresses
addressing
(əˈdrɛsɪŋ )
địa chỉ hóa
Thông tin thêm về từ addressing
adduce
(ædˈdjus )
viện dẫn
Thông tin thêm về từ adduce
adenoma
(ˌeɪdəˈnoʊmə )
u tuyến
Thông tin thêm về từ adenoma
adhere
(ədˈhɪr )
dính vào
Thông tin thêm về từ adhere
adhere to
(ədˈhɪr tu )
dính vào
Thông tin thêm về từ adhere to
adhesive tape
(ædˈhizɪv teɪp )
Băng keo 2 mặt
Thông tin thêm về từ adhesive tape
adiabatic
(ˌeɪdiəˈbætɪk )
đoạn nhiệt
Thông tin thêm về từ adiabatic
adjacent
(əˈdʒeɪsənt )
gần kề
Thông tin thêm về từ adjacent
adjacent angle
(əˈdʒeɪsənt ˈæŋɡəl )
góc kề
Thông tin thêm về từ adjacent angle
adjective
(ædʒɛktɪv )
tính từ
Thông tin thêm về từ adjective
adjoin
(əˈdʒɔɪn )
nối tiếp
Thông tin thêm về từ adjoin
adjoining
(əˈdʒɔɪnɪŋ )
gần kề
Thông tin thêm về từ adjoining
adjourn
(əˈdʒɜrn )
dời lại
Thông tin thêm về từ adjourn
adjunct
(ˈædʒʌŋkt )
định ngữ
Thông tin thêm về từ adjunct
adjure
(ædˈʒʊr )
bắt
Thông tin thêm về từ adjure
adjust
(əˈdʒʌst )
điều chỉnh
Thông tin thêm về từ adjust
adjust oneself
(əˈdʒʌst wʌnˈsɛlf )
tự điều chỉnh
Thông tin thêm về từ adjust oneself
adjustment
(əˈdʒʌstmənt )
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm
Thông tin thêm về từ adjustment
adjuvant
(ˈædʒʊvənt )
tá dược
Thông tin thêm về từ adjuvant
administer
(ədˈmɪnɪstər )
trông nom
Thông tin thêm về từ administer
administrative apparatus
(ədˈmɪnɪstrətɪv ˌæpəˈrætəs )
bộ máy hành chính
Thông tin thêm về từ administrative apparatus
administrative map
(ədˈmɪnɪstrətɪv mæp )
bản đồ quản trị
Thông tin thêm về từ administrative map
admirable
(ˈædmərəbl )
đáng phục
Thông tin thêm về từ admirable
admiration
(ˌædməˈreɪʃən )
sự ngưỡng mộ
Thông tin thêm về từ admiration
admire
(ədˈmaɪər )
bái phục
Thông tin thêm về từ admire
admiringly
(ədˈmaɪərɪŋli )
một cách ngưỡng mộ
Thông tin thêm về từ admiringly
admit
(ədˈmɪt )
chấp nhận
Thông tin thêm về từ admit
admonish
(ədˈmɒnɪʃ )
khiến trách
Thông tin thêm về từ admonish
adobe
(əˈdoʊbi )
gạch sống
Thông tin thêm về từ adobe
adopt
(əˈdɒpt )
du nhập
Thông tin thêm về từ adopt
adopted kid
(əˈdɒptɪd kɪd )
ân nhi
Thông tin thêm về từ adopted kid
adore
(əˈdɔr )
Yêu thích, thích nhất
Thông tin thêm về từ adore
adorn
(əˈdɔrn )
tô điểm
Thông tin thêm về từ adorn
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »