You are here
actual là gì?
actual (ˈækʧuəl )
Dịch nghĩa: đương
Tính từ
Dịch nghĩa: đương
Tính từ
Ví dụ:
"The actual cost of the project was higher than expected.
Chi phí thực tế của dự án cao hơn dự kiến. "
Chi phí thực tế của dự án cao hơn dự kiến. "