Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái A
ably
(ˈeɪbli )
có khả năng
Thông tin thêm về từ ably
abnegate
(ˈæbneɡeɪt )
từ bỏ quyền lợi
Thông tin thêm về từ abnegate
abnormal
(æbˈnɔrməl )
bất bình thường
Thông tin thêm về từ abnormal
abnormality
(ˌæbˈnɔrməlɪti )
sự dị thường
Thông tin thêm về từ abnormality
aboard
(əˈbɔrd )
trên tàu
Thông tin thêm về từ aboard
abode
(əˈboʊd )
nơi ở
Thông tin thêm về từ abode
abolish
(əˈbɑlɪʃ )
bãi bỏ
Thông tin thêm về từ abolish
abolish the government examination system
(əˈbɑlɪʃ ðə ˈɡʌvərnmənt ˌɛksæmɪˈneɪʃən ˈsɪstəm )
bãi bỏ chế độ thi cử
Thông tin thêm về từ abolish the government examination system
abolition
(ˌæbəˈlɪʃən )
sự thủ tiêu
Thông tin thêm về từ abolition
abolitionist
(ˌæbəˈlɪʃənɪst )
người theo chủ nghĩa bãi nô
Thông tin thêm về từ abolitionist
abominable
(əˈbɑmɪnəbl )
ghê tởm
Thông tin thêm về từ abominable
abominate
(əˈbɑmɪneɪt )
căm ghét
Thông tin thêm về từ abominate
abomination
(ˌæbəˈmɪneɪʃən )
sự ghê tởm
Thông tin thêm về từ abomination
aboriginal
(əˈbɔrɪdʒɪnəl )
thuộc thổ dân
Thông tin thêm về từ aboriginal
aborigines
(æbəˈrɪdʒɪniz )
thổ dân
Thông tin thêm về từ aborigines
abort
(əˈbɔrt )
phả thai
Thông tin thêm về từ abort
abortifacient
(əˌbɔrtɪˈfeɪʃənt )
thuốc phá thai
Thông tin thêm về từ abortifacient
abortion
(əˈbɔrʃən )
sự phá thai
Thông tin thêm về từ abortion
abortionist
(əˈbɔrʃənɪst )
người phá thai
Thông tin thêm về từ abortionist
abortive
(əˈbɔrtɪv )
sớm thất bại
Thông tin thêm về từ abortive
abound with
(əˈbaʊnd wɪt )
có rất nhiều
Thông tin thêm về từ abound with
about
(əˈbaʊt )
chừng
Thông tin thêm về từ about
about-face
(əˈbaʊt.feɪs )
sự quay đằng sau
Thông tin thêm về từ about-face
about-turn
(əˈbaʊt.tɜrn )
sự rẽ
Thông tin thêm về từ about-turn
above
(əˈbʌv )
Bên trên, phía trên
Thông tin thêm về từ above
above all
(əˈbʌv ɔl )
trước hết
Thông tin thêm về từ above all
above all else
(əˈbʌv ɔl ɛls )
hơn hết thảy mọi thứ khác
Thông tin thêm về từ above all else
above-ground
(əˈbʌv.ɡraʊnd )
nổi trên mặt đất
Thông tin thêm về từ above-ground
abovementioned
(əˈbʌvˌmɛnʃənd )
được nhắc đến ở trên
Thông tin thêm về từ abovementioned
abracadabra
(ˌæbrəˈkædəbrə )
úm ba la xi bùa
Thông tin thêm về từ abracadabra
abrade
(əˈbreɪd )
làm trầy ra
Thông tin thêm về từ abrade
abrasion
(əˈbreɪʒən )
sự làm trầy da
Thông tin thêm về từ abrasion
abrasive
(əˈbreɪsɪv )
có thể mài thành bột
Thông tin thêm về từ abrasive
abreast
(əˈbrɛst )
cùng hàng
Thông tin thêm về từ abreast
abridge
(əˈbrɪdʒ )
rút ngắn lại
Thông tin thêm về từ abridge
abrogate
(ˈæbrəˌɡeɪt )
bãi bỏ
Thông tin thêm về từ abrogate
abruptly
(əˈbrʌptli )
bỗng không
Thông tin thêm về từ abruptly
abscess
(ˈæbsɛs )
áp-xe
Thông tin thêm về từ abscess
abscissa
(æbˈsɪsə )
hoành độ
Thông tin thêm về từ abscissa
absent
(ˈæbsənt )
vắng mặt
Thông tin thêm về từ absent
absent-minded
(ˈæbsəntˈmaɪndɪd )
đãng trí
Thông tin thêm về từ absent-minded
absentee ballot
(ˌæbsənˈtiː ˈbælət )
việc bỏ phiếu trước của cử tri vắng mặt
Thông tin thêm về từ absentee ballot
absently
(ˈæbsəntli )
lơ đãng
Thông tin thêm về từ absently
absinth
(ˈæbsɪnθ )
cây ngải đắng
Thông tin thêm về từ absinth
absolute
(ˈæb.sə.luːt )
tuyệt đối
Thông tin thêm về từ absolute
absolute value
(ˈæb.sə.luːt ˈvæljuː )
giá trị tuyệt đối
Thông tin thêm về từ absolute value
absolutely
(ˌæb.səˈluːtli )
tuyệt nhiên
Thông tin thêm về từ absolutely
absolutism
(ˈæb.sə.luːtɪzəm )
sự chuyên chế
Thông tin thêm về từ absolutism
absolve
(əbˈzɒlv )
tha tội
Thông tin thêm về từ absolve
absorb
(əbˈzɔrb )
hút
Thông tin thêm về từ absorb
absorbent
(əbˈzɔrbənt )
hút nước
Thông tin thêm về từ absorbent
absorbent cotton
(əbˈzɔrbənt ˈkɑtən )
bông thấm nước
Thông tin thêm về từ absorbent cotton
absorption
(əbˈzɔrpʃən )
sự hút
Thông tin thêm về từ absorption
abstain
(æbˈsteɪn )
kiêng
Thông tin thêm về từ abstain
abstinence
(ˈæb.stɪ.nəns )
sự kiêng
Thông tin thêm về từ abstinence
abstract
(ˈæbstrækt )
bản tóm tắt
Thông tin thêm về từ abstract
abstract data type
(ˈæbstrækt ˈdeɪtə taɪp )
loại dữ liệu trừu tượng
Thông tin thêm về từ abstract data type
abstruse
(æbˈstruːs )
khó hiểu
Thông tin thêm về từ abstruse
absurd
(əbˈsɜrd )
vô lý
Thông tin thêm về từ absurd
absurdity
(əbˈsɜrdɪti )
sự vô lý
Thông tin thêm về từ absurdity
abulia
(əˈbjuːliə )
sự mất ý chí hoặc nghị lực
Thông tin thêm về từ abulia
abuse
(əˈbjus )
ăn hiếp
Thông tin thêm về từ abuse
abutment
(əˈbʌtmənt )
giới hạn
Thông tin thêm về từ abutment
abyss
(əˈbɪs )
vực sâu
Thông tin thêm về từ abyss
academic transcript
(ˌækəˈdɛmɪk ˈtrænskrɪpt )
bản điểm
Thông tin thêm về từ academic transcript
academician
(ˌækəˈdɛmɪʃən )
viện sĩ hàn lâm
Thông tin thêm về từ academician
access time
(ˈæk.sɛs taɪm )
thời gian truy cập thông tin
Thông tin thêm về từ access time
accession
(ækˈsɛʃən )
sự đến gần
Thông tin thêm về từ accession
accident
(ˈæksɪdənt )
tai nạn
Thông tin thêm về từ accident
accidental
(ˌæk.sɪˈdɛntəl )
tình cờ
Thông tin thêm về từ accidental
accidentally
(ˌæk.sɪˈdɛntəli )
vô tình
Thông tin thêm về từ accidentally
acclaim
(əˈkleɪm )
hoan hô
Thông tin thêm về từ acclaim
acclimate
(ˈæklɪˌmeɪt )
thích nghi với môi trường
Thông tin thêm về từ acclimate
acclimatize
(ˈæklɪməˌtaɪz )
thích nghi với môi trường
Thông tin thêm về từ acclimatize
accolade
(ˈæ.kəˌleɪd )
sự ôm hôn
Thông tin thêm về từ accolade
accommodations
(əˌkɒməˈdeɪʃənz )
tiện nghi ăn ở
Thông tin thêm về từ accommodations
accompaniment
(əˌkʌmpəˈnɪmənt )
vật đi kèm
Thông tin thêm về từ accompaniment
accompany
(əˈkʌmpəni )
đi theo
Thông tin thêm về từ accompany
accomplice
(əˈkɒmplɪs )
kẻ tòng phạm
Thông tin thêm về từ accomplice
accomplish
(əˈkɒmplɪʃ )
hoàn thành
Thông tin thêm về từ accomplish
accomplishment
(əˈkɒmplɪʃmənt )
sự hoàn thành
Thông tin thêm về từ accomplishment
accord
(əˈkɔrd )
sự hòa thuận
Thông tin thêm về từ accord
accordance
(əˈkɔrdəns )
sự đồng ý
Thông tin thêm về từ accordance
accordant
(əˈkɔrdənt )
thích hợp
Thông tin thêm về từ accordant
according to
(əˈkɔrdɪŋ tu )
căn cứ theo
Thông tin thêm về từ according to
accordion
(əˈkɔrdiən )
đàn ắc-coóc-đê-ông
Thông tin thêm về từ accordion
account
(əˈkaʊnt )
báo cáo
Thông tin thêm về từ account
account book
(əˈkaʊnt bʊk )
danh bạ
Thông tin thêm về từ account book
account code
(əˈkaʊnt koʊd )
mã tài khoản
Thông tin thêm về từ account code
account holder
(əˈkaʊnt ˈhoʊldər )
người nắm giữ tài khoản
Thông tin thêm về từ account holder
account number
(əˈkaʊnt ˈnʌmbər )
số tài khoản
Thông tin thêm về từ account number
accountancy
(əˈkaʊntənsi )
nghề kế toán
Thông tin thêm về từ accountancy
accountant
(əˈkaʊntənt )
kế toán viên
Thông tin thêm về từ accountant
accounting
(əˈkaʊntɪŋ )
kế toán
Thông tin thêm về từ accounting
accumulate
(əˈkjuːmjʊleɪt )
tích lũy
Thông tin thêm về từ accumulate
accumulator
(əˈkjuːmjʊˌleɪtər )
người thích làm giàu
Thông tin thêm về từ accumulator
accurate
(ˈækjʊrət )
Chính xác, cần phải, nhất định
Thông tin thêm về từ accurate
accusative
(ˈækjʊzətɪv )
thể đối cách
Thông tin thêm về từ accusative
accuse
(əˈkjuz )
buộc tội
Thông tin thêm về từ accuse
accused
(əˈkjuzd )
bị buộc tội
Thông tin thêm về từ accused
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »