Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái A
agreeing with everyone
(əˈɡri.ɪŋ wɪð ˈɛv.ri.wʌn )
ba phải
Thông tin thêm về từ agreeing with everyone
agricultural
(ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl )
thuộc nông nghiệp
Thông tin thêm về từ agricultural
agricultural engineer
(ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr )
kỹ sư nông nghiệp
Thông tin thêm về từ agricultural engineer
agriculture
(ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər )
nông học
Thông tin thêm về từ agriculture
agronomy
(əˈɡrɒ.nə.mi )
khoa học về nông nghiệp
Thông tin thêm về từ agronomy
ahead
(əˈhɛd )
đi trước
Thông tin thêm về từ ahead
ahead of
(əˈhɛd ʌv )
về phía trước
Thông tin thêm về từ ahead of
ahead of time
(əˈhɛd ʌv taɪm )
trước thời hạn
Thông tin thêm về từ ahead of time
aid secretly
(eɪd ˈsiː.krɪtli )
ám trợ
Thông tin thêm về từ aid secretly
aide
(eɪd )
sự trợ giúp
Thông tin thêm về từ aide
ailment
(ˈeɪl.mənt )
bệnh
Thông tin thêm về từ ailment
aim
(eɪm )
chủ tâm
Thông tin thêm về từ aim
aim at sth
(eɪm æt ˈsʌθ )
nhắm đến
Thông tin thêm về từ aim at sth
aimless
(ˈeɪm.ləs )
không mục đích
Thông tin thêm về từ aimless
air -to-ground
(ɛr -tə-ɡraʊnd )
không đối đất
Thông tin thêm về từ air -to-ground
air alert
(ɛr əˈlɜrt )
báo động ứng trực trên không
Thông tin thêm về từ air alert
air cleaner
(ɛr ˈkliː.nər )
bộ lọc khí
Thông tin thêm về từ air cleaner
air current
(ɛr ˈkʌrənt )
dòng không khí
Thông tin thêm về từ air current
air defense
(ɛr dɪˈfɛns )
sự phòng không
Thông tin thêm về từ air defense
air gun
(ɛr ɡʌn )
máy xì sơn
Thông tin thêm về từ air gun
air hole
(ɛr hoʊl )
lỗ thông hơi
Thông tin thêm về từ air hole
air pressure
(ɛr ˈprɛʃ.ər )
áp suất khí quyển
Thông tin thêm về từ air pressure
air raid shelter
(ɛr reɪd ˈʃɛl.tər )
hầm trú bom
Thông tin thêm về từ air raid shelter
air raid warning
(ɛr reɪd ˈwɔrnɪŋ )
báo động không kích
Thông tin thêm về từ air raid warning
air rifle
(ɛr ˈraɪ.fəl )
súng hơi
Thông tin thêm về từ air rifle
air strike
(ɛr straɪk )
cuộc không kích
Thông tin thêm về từ air strike
air supremacy
(ɛr səˈprɛm.ə.si )
bá chủ không trung
Thông tin thêm về từ air supremacy
air traffic
(ɛr ˈtræf.ɪk )
giao thông trên không
Thông tin thêm về từ air traffic
air transport
(ɛr ˈtræn.spɔrt )
giao thông trên không
Thông tin thêm về từ air transport
air-bed
(ɛr bɛd )
nệm hơi
Thông tin thêm về từ air-bed
air-bridge
(ɛr brɪdʒ )
cầu hàng không
Thông tin thêm về từ air-bridge
air-conditioner
(ɛr kənˈdɪʃ.ən.ər )
máy điều hòa không khí
Thông tin thêm về từ air-conditioner
air-to-air
(ɛr -tə-ɛr )
không đối không
Thông tin thêm về từ air-to-air
airfield
(ˈɛr.fild )
sân bay
Thông tin thêm về từ airfield
airlift
(ˈɛr.lɪft )
sự vận chuyển khẩn cấp bằng máy bay
Thông tin thêm về từ airlift
airline
(ˈɛr.laɪn )
công ty hàng không
Thông tin thêm về từ airline
airplane
(ˈɛr.pleɪn )
máy bay
Thông tin thêm về từ airplane
airplane ticket
(ˈɛr.pleɪn ˈtɪk.ɪt )
vé máy bay
Thông tin thêm về từ airplane ticket
airport
(ˈɛr.pɔrt )
phi cảng
Thông tin thêm về từ airport
airship
(ˈɛr.ʃɪp )
khí cầu
Thông tin thêm về từ airship
airspace
(ˈɛr.speɪs )
không phận
Thông tin thêm về từ airspace
airstrip
(ˈɛr.strɪp )
bái đáp
Thông tin thêm về từ airstrip
airtight
(ˈɛr.taɪt )
kín hơi
Thông tin thêm về từ airtight
aitch
(eɪtʃ )
cách đọc chữ H
Thông tin thêm về từ aitch
alas!
(əˈlæs )
chao ơi!
Thông tin thêm về từ alas!
albedo
(ælˈbiː.doʊ )
suất phản chiếu
Thông tin thêm về từ albedo
albinism
(ælˈbɪn.ɪ.zəm )
bạch tạng
Thông tin thêm về từ albinism
albino
(ælˈbaɪ.noʊ )
người bị chứng bạch tạng
Thông tin thêm về từ albino
album
(ˈæl.bəm )
an bom
Thông tin thêm về từ album
albumen
(ˈæl.bjuː.mən )
lòng trắng trứng
Thông tin thêm về từ albumen
albumin
(ˈæl.bjʊ.mɪn )
an bu min
Thông tin thêm về từ albumin
alburnum
(ˈæl.bɜrn.əm )
dác gỗ
Thông tin thêm về từ alburnum
alchemist
(ˈæl.kə.mɪst )
nhà giả kim
Thông tin thêm về từ alchemist
alchemy
(ˈæl.kə.mi )
thuật giả kim
Thông tin thêm về từ alchemy
alcoholic fermentation
(ˌæl.kəˈhɑ.lɪk ˌfɜr.mɛnˈteɪ.ʃən )
sự lên men rượu
Thông tin thêm về từ alcoholic fermentation
alcoholism
(ˈæl.kə.hɒl.ɪ.zəm )
chứng nghiện rượu
Thông tin thêm về từ alcoholism
aldehyde
(ˈæl.dɪ.haɪd )
an đê hít
Thông tin thêm về từ aldehyde
alert
(əˈlɜrt )
lanh lợi
Thông tin thêm về từ alert
alertness
(əˈlɜrt.nəs )
sự tỉnh táo
Thông tin thêm về từ alertness
alga
(ˈæl.ɡə )
Tảo mộ
Thông tin thêm về từ alga
algae
(ˈæl.ɡeɪ )
Tảo mộ
Thông tin thêm về từ algae
algebra
(ˈæl.dʒə.brə )
đại số học
Thông tin thêm về từ algebra
algebraic
(ˌæl.dʒəˈbreɪ.ɪk )
đại số
Thông tin thêm về từ algebraic
algin
(ˈæl.dʒɪn )
an gin
Thông tin thêm về từ algin
algorism
(ˈæl.ɡə.rɪ.zəm )
an go rít
Thông tin thêm về từ algorism
algorithmic language
(ˌæl.ɡəˈrɪð.əm.ɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒ )
ngôn ngữ thuật toán
Thông tin thêm về từ algorithmic language
alias
(ˈeɪ.li.əs )
biệt danh
Thông tin thêm về từ alias
alike
(əˈlaɪk )
như nhau
Thông tin thêm về từ alike
alive
(əˈlaɪv )
còn sống
Thông tin thêm về từ alive
alkali
(ˈæl.kə.laɪ )
Chất kiềm phế thải
Thông tin thêm về từ alkali
alkali metals
(ˈæl.kə.laɪ ˈmɛt.əlz )
kim loại mềm
Thông tin thêm về từ alkali metals
alkalimeter
(ˈæl.kə.laɪˌmɪ.tər )
thiết bị đo độ kiềm
Thông tin thêm về từ alkalimeter
alkaline
(ˈæl.kə.laɪn )
nước điện giải
Thông tin thêm về từ alkaline
alkaloid
(ˈæl.kə.loɪd )
an ca lô ít
Thông tin thêm về từ alkaloid
all
(ɔl )
Tất cả, hết thảy, toàn bộ
Thông tin thêm về từ all
all around
(ɔl əˈraʊnd )
toàn diện
Thông tin thêm về từ all around
all day long
(ɔl deɪ lɔŋ )
cả ngày
Thông tin thêm về từ all day long
all of a sudden
(ɔl əv ə ˈsʌd.ən )
bất thình lình
Thông tin thêm về từ all of a sudden
all over
(ɔl ˈoʊ.vər )
khắp cả
Thông tin thêm về từ all over
all rights reserved
(ɔl raɪts rɪˈzɜrvd )
bảo lưu mọi quyền
Thông tin thêm về từ all rights reserved
all sorts of
(ɔl sɔrts əv )
đủ loại
Thông tin thêm về từ all sorts of
all the more
(ɔl ðə mɔr )
thậm chí là
Thông tin thêm về từ all the more
all the time
(ɔl ðə taɪm )
Luôn luôn , lúc nào cũng
Thông tin thêm về từ all the time
all the way
(ɔl ðə weɪ )
từ đầu đến cuối
Thông tin thêm về từ all the way
all the while
(ɔl ðə waɪl )
trong lúc đó
Thông tin thêm về từ all the while
all year round
(ɔl jɪr raʊnd )
quanh năm
Thông tin thêm về từ all year round
all-in-one
(ɔl ɪn wʌn )
liền khối
Thông tin thêm về từ all-in-one
all-powerful
(ɔl ˈpaʊər.fəl )
nắm hết quyền lực
Thông tin thêm về từ all-powerful
all-round
(ɔl raʊnd )
toàn diện
Thông tin thêm về từ all-round
allege
(əˈlɛdʒ )
cho là
Thông tin thêm về từ allege
allegory
(əˈlɛɡ.ə.ri )
phúng dụ
Thông tin thêm về từ allegory
alleviate
(əˈliː.vi.eɪt )
an ủi
Thông tin thêm về từ alleviate
alley
(ˈæl.i )
thung lũng
Thông tin thêm về từ alley
allied forces
(əˈlaɪd ˈfɔr.sɪz )
lực lượng đồng minh
Thông tin thêm về từ allied forces
allies
(ˈæl.aɪz )
đồng minh
Thông tin thêm về từ allies
alliteration
(ˌæl.ɪˈtɛr.ə.ʃən )
sự lặp lại âm đầu
Thông tin thêm về từ alliteration
allocate
(ˈæləˌkeɪt )
chỉ định
Thông tin thêm về từ allocate
allomorph
(ˈæl.əˌmɔrf )
biến thể hình vị
Thông tin thêm về từ allomorph
allophone
(ˈæl.əˌfoʊn)
tha âm vị
Thông tin thêm về từ allophone
allot
(əˈlɒt )
phân công
Thông tin thêm về từ allot
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »