You are here
acid là gì?
acid (ˈæsɪd )
Dịch nghĩa: axít
Danh từ
Dịch nghĩa: axít
Danh từ
Ví dụ:
"The scientist carefully added the acid to the solution.
Nhà khoa học cẩn thận thêm axit vào dung dịch. "
Nhà khoa học cẩn thận thêm axit vào dung dịch. "