You are here
adage là gì?
adage (ˈædɪdʒ )
Dịch nghĩa: cách ngôn
Danh từ
Dịch nghĩa: cách ngôn
Danh từ
Ví dụ:
"The adage 'time is money' is often quoted in business contexts.
Câu tục ngữ 'thời gian là tiền bạc' thường được trích dẫn trong các bối cảnh kinh doanh. "
Câu tục ngữ 'thời gian là tiền bạc' thường được trích dẫn trong các bối cảnh kinh doanh. "