Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái A
adornment
(əˈdɔrnmənt )
sự tô điểm
Thông tin thêm về từ adornment
adrenal gland
(əˈdrɛnəl ɡlænd )
tuyến thượng thận
Thông tin thêm về từ adrenal gland
adroit
(əˈdrɔɪt )
khéo léo
Thông tin thêm về từ adroit
adsorb
(ædˈsɔrb )
hút bám
Thông tin thêm về từ adsorb
adsorption
(ædˈsɔrpʃən )
sự hút bám của phân tử
Thông tin thêm về từ adsorption
adulate
(ˈædʒʊleɪt )
tán dương
Thông tin thêm về từ adulate
adult
(əˈdʌlt )
người lớn
Thông tin thêm về từ adult
adulterer
(əˈdʌltərər )
người đàn ông ngoại tình
Thông tin thêm về từ adulterer
adulteress
(əˈdʌltərɛs )
người đàn bà ngoại tình
Thông tin thêm về từ adulteress
adulterous
(əˈdʌltərəs )
liên quan đến việc ngoại tình
Thông tin thêm về từ adulterous
adultery
(əˈdʌltəri )
tội ngoại tình
Thông tin thêm về từ adultery
advance payment
(ədˈvæns ˈpeɪmənt )
sự trả trước
Thông tin thêm về từ advance payment
advanced
(ədˈvænst )
tiên tiến
Thông tin thêm về từ advanced
advanced command post
(ədˈvænst kəˈmænd poʊst )
bản doanh tiền tiến
Thông tin thêm về từ advanced command post
advantage
(ədˈvæntɪdʒ )
Lợi ích bảo hiểm
Thông tin thêm về từ advantage
advantageous
(ədˈvæntɪdʒəs )
có lợi
Thông tin thêm về từ advantageous
advantages and disadvantages
(ˈædvæntɪdʒɪz ənd ˌdɪsədˈvæntɪdʒɪz )
thuận lợi và bất cập
Thông tin thêm về từ advantages and disadvantages
adventurer
(ædˈvɛnʧərər )
người phiêu lưu
Thông tin thêm về từ adventurer
adventuresome
(ædˈvɛnʧərsəm )
thích phiêu lưu
Thông tin thêm về từ adventuresome
adventurous
(ædˈvɛnʧərəs )
anh hùng chủ nghĩa
Thông tin thêm về từ adventurous
adverb
(ˈædˌvɜrb )
trạng từ
Thông tin thêm về từ adverb
adverbial phrase
(ˌædˈvɜrbiəl freɪz )
ngữ có chức năng như một phó từ
Thông tin thêm về từ adverbial phrase
adversary
(ˈædvɜrsɛri )
kẻ địch
Thông tin thêm về từ adversary
adverse
(ˈædvɜrs )
bất lợi
Thông tin thêm về từ adverse
adversely affect
(ˈædvɜrsli əˈfɛkt )
ảnh hưởng xấu
Thông tin thêm về từ adversely affect
adversity
(ædˈvɜrsɪti )
sự rủi ro
Thông tin thêm về từ adversity
advertise
(ˈædvərˌtaɪz )
quảng cáo
Thông tin thêm về từ advertise
advise
(ədˈvaɪz )
khuyên
Thông tin thêm về từ advise
adviser
(ədˈvaɪzər )
người cố vấn
Thông tin thêm về từ adviser
advisers
(ədˈvaɪzərz )
cố vấn
Thông tin thêm về từ advisers
advisor
(ədˈvaɪzər )
cũng adviser
Thông tin thêm về từ advisor
advisory
(ədˈvaɪzəri )
mang tính tư vấn
Thông tin thêm về từ advisory
aeolian
(iˈoʊliən )
thông gió
Thông tin thêm về từ aeolian
aerial map
(ˈɛrɪəl mæp )
bản đồ hàng không
Thông tin thêm về từ aerial map
aerial photography
(ˈɛrɪəl fəˈtɑɡrəfi )
sự chụp ảnh từ trên không
Thông tin thêm về từ aerial photography
aerial root
(ˈɛrɪəl ruːt )
rễ khí
Thông tin thêm về từ aerial root
aerobic
(ɛˈroʊbɪk )
thể dục nhịp điệu
Thông tin thêm về từ aerobic
aerodrome
(ˈɛroʊˌdroʊm )
sân bay nhỏ
Thông tin thêm về từ aerodrome
aerodynamics
(ˌɛroʊdaɪˈnæmɪks )
khí động lực học
Thông tin thêm về từ aerodynamics
aeronautical chart
(ˌɛroʊnɔːtɪkəl tʃɑrt )
bản đồ hàng không
Thông tin thêm về từ aeronautical chart
aerosol
(ˈɛroʊsɒl )
bình phun
Thông tin thêm về từ aerosol
aerostatics
(ˌɛroʊˈstætɪks )
khí cầu học
Thông tin thêm về từ aerostatics
aestheticism
(iˈsθɛtɪsɪzm )
tính thẩm mỹ
Thông tin thêm về từ aestheticism
aesthetics
(iˈsθɛtɪks )
mỹ học
Thông tin thêm về từ aesthetics
affable
(ˈæfəbəl )
lịch sự
Thông tin thêm về từ affable
affair
(əˈfɛr )
công việc
Thông tin thêm về từ affair
affairs of state
(əˈfɛrz əv steɪt )
tình hình vụ việc
Thông tin thêm về từ affairs of state
affect
(əˈfɛkt )
ảnh hưởng xấu
Thông tin thêm về từ affect
affect sb
(əˈfɛkt ˈsʌmbədi )
ảnh hưởng đến ai
Thông tin thêm về từ affect sb
affection
(əˈfɛkʃən )
tình yêu thương
Thông tin thêm về từ affection
affectionate
(əˈfɛkʃənət )
thương yêu
Thông tin thêm về từ affectionate
affectionately
(əˈfɛkʃənətli )
một cách trìu mến
Thông tin thêm về từ affectionately
affinity
(əˈfɪnɪti )
mối quan hệ
Thông tin thêm về từ affinity
affirm
(əˈfɜrm )
Khẳng định, quả quyết, chắc chắn
Thông tin thêm về từ affirm
affix
(əˈfɪks )
phụ tố
Thông tin thêm về từ affix
affix a seal
(əˈfɪks ə siːl )
áp triện
Thông tin thêm về từ affix a seal
affluent
(ˈæfluənt )
nhiều
Thông tin thêm về từ affluent
affricate
(ˈæfrɪkeɪt )
âm tắc sát
Thông tin thêm về từ affricate
affront
(əˈfrʌnt )
sự lăng mạ
Thông tin thêm về từ affront
afghani
(æfˈɡɑni )
Ap-ga-ni
Thông tin thêm về từ afghani
aforementioned
(əˈfɔrˈmɛnʃənd )
được nhắc đến ở trước
Thông tin thêm về từ aforementioned
after
(ˈæftər )
hậu
Thông tin thêm về từ after
after all
(ˈæftər ɔl )
sau tất cả
Thông tin thêm về từ after all
after school
(ˈæftər skuːl )
lúc tan trường
Thông tin thêm về từ after school
after tax
(ˈæftər tæks )
sau thuế
Thông tin thêm về từ after tax
after-effect
(ˈæftərˌɛfɛkt )
tác dụng phụ
Thông tin thêm về từ after-effect
after-life
(ˈæftərˌlaɪf )
kiếp sau
Thông tin thêm về từ after-life
after-sales
(ˈæftərseɪlz )
hậu mãi
Thông tin thêm về từ after-sales
afterlife
(ˈæftərˌlaɪf )
sự tồn tại sau cái chết
Thông tin thêm về từ afterlife
afternoon
(ˌæf.tərˈnun )
ban chiều
Thông tin thêm về từ afternoon
aftershock
(ˈæf.tər.ʃɑk )
dư chấn
Thông tin thêm về từ aftershock
aftertaste
(ˈæf.tər.teɪst )
dư vị
Thông tin thêm về từ aftertaste
afterward
(ˈæf.tər.wərd )
sau này
Thông tin thêm về từ afterward
afterwards
(ˈæf.tər.wərdz )
sau đó
Thông tin thêm về từ afterwards
afterwork
(ˈæf.tər.wɜrk )
sự tụ tập sau giờ làm việc
Thông tin thêm về từ afterwork
again
(əˈɡeɪn )
Lại lần nữa, làm lại từ đầu
Thông tin thêm về từ again
against
(əˈɡeɪnst )
chống
Thông tin thêm về từ against
agama
(əˈɡɑ.mə )
con nhông
Thông tin thêm về từ agama
agamic
(əˈɡæ.mɪk )
vô tính
Thông tin thêm về từ agamic
agape
(əˈɡeɪp )
há hốc mồm vì kinh ngạc
Thông tin thêm về từ agape
agaric
(əˈɡɛr.ɪk )
nấm tán
Thông tin thêm về từ agaric
agate
(əˈɡeɪt )
đá mã não
Thông tin thêm về từ agate
agent
(ˈeɪ.dʒənt )
chất
Thông tin thêm về từ agent
agglomerate
(əˈɡlɒməˌreɪt )
tích tụ
Thông tin thêm về từ agglomerate
agglutinate
(əˈɡluː.tɪ.neɪt )
làm dính lại
Thông tin thêm về từ agglutinate
agglutination
(əˌɡluː.tɪˈneɪ.ʃən )
sự dính kết
Thông tin thêm về từ agglutination
aggravate
(ˈæɡ.rə.veɪt )
làm trầm trọng thêm
Thông tin thêm về từ aggravate
aggregate
(ˈæɡ.rɪ.ɡeɪt )
tập hợp lại
Thông tin thêm về từ aggregate
aggression
(əˈɡrɛʃ.ən )
sự hùng hổ
Thông tin thêm về từ aggression
aggressor
(əˈɡrɛs.ər )
kẻ xâm lược
Thông tin thêm về từ aggressor
agile
(ˈædʒ.aɪl )
Nhanh nhẹn, hoạt bát
Thông tin thêm về từ agile
agitate
(ˈædʒ.ɪ.teɪt )
lay động
Thông tin thêm về từ agitate
agitator
(ˈædʒ.ɪ.teɪ.tər )
người kích động quần chúng
Thông tin thêm về từ agitator
agnail
(ˈæɡ.neɪl )
chỗ xước móng rô
Thông tin thêm về từ agnail
ago
(əˈɡoʊ )
cách đây
Thông tin thêm về từ ago
agonizing
(ˈæɡ.ə.naɪ.zɪŋ )
gây đau đớn
Thông tin thêm về từ agonizing
agony
(ˈæɡ.ə.ni )
sự đau đớn
Thông tin thêm về từ agony
agree
(əˈɡri )
bằng lòng
Thông tin thêm về từ agree
agree with sb
(əˈɡri wɪð ˈsʌb )
đồng ý với ai
Thông tin thêm về từ agree with sb
agreeable
(əˈɡri.ə.bəl )
Vui lòng, bằng lòng, hy vọng
Thông tin thêm về từ agreeable
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »