Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Từ điển Anh-Việt
Lip augmentation
(lɪp ˌɔːɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Thẩm mỹ môi đầy đặn
Thông tin thêm về từ Lip augmentation
din
(dɪn )
tính ầm ĩ
Thông tin thêm về từ din
altogether
(ˌɔːl.təˈɡɛðər )
nhất thiết
Thông tin thêm về từ altogether
Soda
(səʊdə)
Nước ngọt
Thông tin thêm về từ Soda
library
(ˈlaɪbrᵊri)
thư viện
Thông tin thêm về từ library
pilgrimage
(ˈpɪlɡrɪmɪʤ)
cuộc hành hương
Thông tin thêm về từ pilgrimage
disappointing
(ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ )
gây thất vọng
Thông tin thêm về từ disappointing
excuse oneself
(ɪkˈskjus wʌnˈsɛlf )
xin lỗi
Thông tin thêm về từ excuse oneself
lateral
(ˈlætᵊrᵊl)
ở bên
Thông tin thêm về từ lateral
firing squad
(ˈfaɪərɪŋ skwɑd )
tiểu đội xử bắn
Thông tin thêm về từ firing squad
twinkle
(ˈtwɪŋkᵊl)
sự lấp lánh
Thông tin thêm về từ twinkle
handful
(ˈhændfəl )
vốc
Thông tin thêm về từ handful
mugwort
(mugwort)
cây ngải cứu
Thông tin thêm về từ mugwort
gala
(ˈɡeɪlə )
hội
Thông tin thêm về từ gala
symbol
(ˈsɪmbᵊl)
Biểu tượng (item)
Thông tin thêm về từ symbol
clerical work
(ˈklɛrɪkəl wɜrk )
công việc văn phòng
Thông tin thêm về từ clerical work
worry about sth
(ˈwʌri əˈbaʊt sth)
lo lắng về việc gì
Thông tin thêm về từ worry about sth
Member of Congress
(ˈmɛmbər ɒv ˈkɒŋɡrɛs)
Thành viên quốc hội
Thông tin thêm về từ Member of Congress
Metal bracket
(ˈmɛtᵊl ˈbrækɪt)
khung kim loại
Thông tin thêm về từ Metal bracket
manufacture
(ˌmænjəˈfækʧə)
chế tạo
Thông tin thêm về từ manufacture
square bracket
(skweə ˈbrækɪt)
dấu ngoặc vuông
Thông tin thêm về từ square bracket
Platts
(Platts)
Platts
Thông tin thêm về từ Platts
Blush
(blʌʃ)
phấn má
Thông tin thêm về từ Blush
Waterway transport
(ˈwɔːtəweɪ ˈtrænspɔːt)
Giao thông thủy
Thông tin thêm về từ Waterway transport
unintended
(ˌʌnɪnˈtɛndɪd)
không được định hướng trước
Thông tin thêm về từ unintended
spacious
(ˈspeɪʃəs)
Rộng rãi, hào phóng
Thông tin thêm về từ spacious
with an air of
(wɪð ən eər ɒv)
bằng một dáng điệu
Thông tin thêm về từ with an air of
ascaris
(ˈæs.kə.rɪs )
giống giun đũa
Thông tin thêm về từ ascaris
Attention-getting
(əˈtɛnʃᵊn-ˈɡɛtɪŋ)
Thu hút
Thông tin thêm về từ Attention-getting
glean
(ɡlin )
bòn mót
Thông tin thêm về từ glean
lymphoma
(lɪmˈfəʊmə)
khối u lym-phô
Thông tin thêm về từ lymphoma
Demi-volley
(ˈdɛmi-ˈvɒli )
đánh bóng nửa nẩy
Thông tin thêm về từ Demi-volley
Dietician
(ˌdaɪəˈtɪʃᵊn)
Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Thông tin thêm về từ Dietician
Movie poster
(ˈmuːvi ˈpəʊstə)
Áp phích quảng cáo phim
Thông tin thêm về từ Movie poster
data
(ˈdeɪtə)
dữ liệu
Thông tin thêm về từ data
involve
(ɪnˈvɑlv )
liên quan
Thông tin thêm về từ involve
etiquette
(ˈɛtɪˌkɛt )
phép xã giao
Thông tin thêm về từ etiquette
mollusk
(mollusk)
ngành thân mềm
Thông tin thêm về từ mollusk
submission
(səbˈmɪʃᵊn)
sự phục tùng
Thông tin thêm về từ submission
lingerie
(ˈlɒnʒᵊri)
đồ lót phụ nữ
Thông tin thêm về từ lingerie
exonerate
(ɪkˈzɒnəreɪt )
miễn cho
Thông tin thêm về từ exonerate
indicator
(ˈɪndɪkeɪtə)
đèn báo hiệu
Thông tin thêm về từ indicator
unannounced
(ˌʌnəˈnaʊnst)
bất ngờ
Thông tin thêm về từ unannounced
infantile
(ˈɪnfənˌtaɪl )
như trẻ con
Thông tin thêm về từ infantile
such
(sʌʧ)
như thế
Thông tin thêm về từ such
loosen
(ˈluːsᵊn)
nới lỏng
Thông tin thêm về từ loosen
Onion
(ˈʌnjən)
Hành tây
Thông tin thêm về từ Onion
Prime minister
(praɪm ˈmɪnɪstə)
Thủ tướng
Thông tin thêm về từ Prime minister
commemorate
(kəˈmɛmərˌeɪt )
kỷ niệm
Thông tin thêm về từ commemorate
mean
(miːn)
Keo kiệt, bủn xỉn
Thông tin thêm về từ mean
freely
(ˈfriːli )
mặc sức
Thông tin thêm về từ freely
Stamping
(ˈstæmpɪŋ)
Quá trình ép dấu
Thông tin thêm về từ Stamping
wind-cheater
(ˈwɪndˌʧiːtə)
áo gió
Thông tin thêm về từ wind-cheater
Split beam
(splɪt biːm)
Dầm ghép, dầm tổ hợp
Thông tin thêm về từ Split beam
combination lock
(kʌm ɪn )
ổ khóa số
Thông tin thêm về từ combination lock
iguana
(ɪɡˈwɑnə )
con rồng đất
Thông tin thêm về từ iguana
slack
(slæk)
uể oải
Thông tin thêm về từ slack
have fun
(hæv fʌn )
ăn chơi
Thông tin thêm về từ have fun
bill
(bɪl)
hóa đơn
Thông tin thêm về từ bill
closeness
(ˈkloʊsnəs )
sự gần gũi
Thông tin thêm về từ closeness
pavement
(ˈpeɪvmənt)
bờ hè
Thông tin thêm về từ pavement
illegitimate
(ˌɪlɪˈdʒɪtɪmət )
không hợp pháp
Thông tin thêm về từ illegitimate
Lasting
(ˈlɑːstɪŋ)
Quá trình lắp đặt
Thông tin thêm về từ Lasting
Face veil channel
(feɪs veɪl ˈʧænᵊl)
bộ lọc của mặt nạ
Thông tin thêm về từ Face veil channel
pyrites
(paɪˈraɪtiːz)
khoáng chất
Thông tin thêm về từ pyrites
Porcupine
(pɔːkjəpaɪn)
Con nhím
Thông tin thêm về từ Porcupine
Dahlia flower
(ˈdeɪliə flaʊə)
Hoa thược dược
Thông tin thêm về từ Dahlia flower
Granit
(Granit)
Đá granit
Thông tin thêm về từ Granit
cockle
(ˈkɒkᵊl)
Sò
Thông tin thêm về từ cockle
Wale
(weɪl)
sọc nỗi
Thông tin thêm về từ Wale
Level crossing
(ˈlɛvᵊl ˈkrɒsɪŋ )
Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ
Thông tin thêm về từ Level crossing
Chilli
(ˈʧɪli)
ớt
Thông tin thêm về từ Chilli
daddy
(ˈdæɡər )
bố
Thông tin thêm về từ daddy
distinguished
(dɪˈstɪŋɡwɪʃt )
anh tuấn
Thông tin thêm về từ distinguished
Lever arch file
(ˈliːvər ɑːʧ faɪl)
Bìa còng bật
Thông tin thêm về từ Lever arch file
stare at
(steər æt)
nhìn chằm chằm vào thứ gì
Thông tin thêm về từ stare at
pasteurize
(ˈpæstəraɪz)
tiệt trùng
Thông tin thêm về từ pasteurize
potential pulse
(pəˈtɛnʃᵊl pʌls)
Điện áp xung.
Thông tin thêm về từ potential pulse
take into custody
(teɪk ˈɪntuː ˈkʌstədi)
bị bắt giữ
Thông tin thêm về từ take into custody
Sickly
(ˈsɪkli)
Có mùi hơi tanh
Thông tin thêm về từ Sickly
be opposed to
(bi əˈpoʊzd tu )
bài xích
Thông tin thêm về từ be opposed to
mostly
(ˈməʊstli)
đa phần
Thông tin thêm về từ mostly
discrete
(dɪsˈkriːt )
kín đáo
Thông tin thêm về từ discrete
stamina
(ˈstæmɪnə)
sự chịu đựng
Thông tin thêm về từ stamina
Clearance angle
(ˈklɪərᵊns ˈæŋɡᵊl)
góc sau phụ
Thông tin thêm về từ Clearance angle
Ministry of Communications
(ˈmɪnɪstri ɒv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Bộ Truyền thông
Thông tin thêm về từ Ministry of Communications
debit and credit
(ˈdɛbɪt ənd ˈkrɛdɪt )
bên có và bên nợ
Thông tin thêm về từ debit and credit
compile
(kəmˈpaɪl )
biên soạn
Thông tin thêm về từ compile
Substandard product
(sʌbˈstændəd ˈprɒdʌkt)
Phế phẩm
Thông tin thêm về từ Substandard product
efficient
(ɪˈfɪʃənt )
có hiệu quả
Thông tin thêm về từ efficient
fanatic
(fəˈnætɪk )
cuồng tín
Thông tin thêm về từ fanatic
slender-waisted bowl
(ˈslɛndə-ˈweɪstɪd bəʊl)
bát chiết yêu
Thông tin thêm về từ slender-waisted bowl
pious
(ˈpaɪəs)
ngoan đạo
Thông tin thêm về từ pious
at most
(æt moʊst )
không quá
Thông tin thêm về từ at most
sensualism
(ˈsɛnsjuəlɪzᵊm)
chủ nghĩa nhục dục
Thông tin thêm về từ sensualism
Wright brothers
(raɪt ˈbrʌðəz)
anh em nhà Wright
Thông tin thêm về từ Wright brothers
miscalculate
(mɪsˈkælkjəleɪt)
tính sai
Thông tin thêm về từ miscalculate
in trouble
(ɪn ˈtrʌbəl )
gặp rắc rối
Thông tin thêm về từ in trouble
his
(hɪz )
của anh ấy
Thông tin thêm về từ his
first cousin
(fɜrst ˈkʌ.zən )
anh con nhà bác
Thông tin thêm về từ first cousin
Pages
« first
‹ previous
…
9
10
11
12
13
…
next ›
last »