You are here
distinguished là gì?
distinguished (dɪˈstɪŋɡwɪʃt )
Dịch nghĩa: anh tuấn
Tính từ
Dịch nghĩa: anh tuấn
Tính từ
Ví dụ:
"The distinguished professor gave a lecture on quantum physics.
Vị giáo sư danh tiếng đã thuyết trình về vật lý lượng tử. "
Vị giáo sư danh tiếng đã thuyết trình về vật lý lượng tử. "