You are here
with an air of là gì?
with an air of (wɪð ən eər ɒv)
Dịch nghĩa: bằng một dáng điệu
trạng từ
Dịch nghĩa: bằng một dáng điệu
trạng từ
Ví dụ:
"He approached the situation with an air of confidence.
Anh ấy tiếp cận tình huống với vẻ tự tin. "
Anh ấy tiếp cận tình huống với vẻ tự tin. "