You are here
submission là gì?
submission (səbˈmɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự phục tùng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phục tùng
Danh từ
Ví dụ:
"His submission of the report was timely and well-received
Việc nộp báo cáo của anh ấy đúng lúc và được đón nhận. "
Việc nộp báo cáo của anh ấy đúng lúc và được đón nhận. "