You are here

bill là gì?

bill (bɪl)
Dịch nghĩa: hóa đơn, phiếu thanh toán

Từ “bill” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày là “hóa đơn” hoặc “phiếu thanh toán”.

Bill
Bill

Lưu ý khi sử dụng:

  • Bill thường dùng cho hóa đơn thanh toán tại nhà hàng, khách sạn, hoặc hóa đơn dịch vụ.

  • Trong luật hoặc tài chính, bill còn có nghĩa là dự luật hoặc tờ tiền (banknote).

  • Khi dịch sang tiếng Việt, cần dựa vào ngữ cảnh để chọn nghĩa chính xác.

Ví dụ:
  • Could we have the bill, please?
    → Cho chúng tôi xem hóa đơn được không?

  • The electricity bill comes every month.
    Hóa đơn điện đến hàng tháng.

  • He paid the restaurant bill with his credit card.
    → Anh ấy thanh toán hóa đơn nhà hàng bằng thẻ tín dụng.

  • The government passed a new bill on education reform.
    → Chính phủ thông qua một dự luật về cải cách giáo dục.

  • I found a $10 bill in my wallet.
    → Tôi tìm thấy một tờ tiền 10 đô la trong ví.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến