You are here
talented man là gì?
talented man (ˈtælᵊntɪd mæn)
Dịch nghĩa: anh tài
Danh từ
Dịch nghĩa: anh tài
Danh từ
Ví dụ:
"He is a talented man with a bright future ahead
Anh ấy là một người tài năng với một tương lai tươi sáng phía trước. "
Anh ấy là một người tài năng với một tương lai tươi sáng phía trước. "