You are here
take vengeance là gì?
take vengeance (teɪk ˈvɛnʤᵊns)
Dịch nghĩa: báo thù
Động từ
Dịch nghĩa: báo thù
Động từ
Ví dụ:
"She decided to take vengeance on those who betrayed her
Cô ấy quyết định trả thù những người đã phản bội mình. "
Cô ấy quyết định trả thù những người đã phản bội mình. "