Từ "teacher" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “giáo viên”, “thầy giáo” hoặc “cô giáo” — tùy vào ngữ cảnh và giới tính của người được nói tới.
Nghĩa chi tiết:
-
Teacher (danh từ): người dạy học, người giảng dạy ở trường hoặc bất kỳ môi trường học tập nào.
Ví dụ:-
My teacher is very kind. → Giáo viên của tôi rất tốt bụng.
-
She is an English teacher. → Cô ấy là giáo viên tiếng Anh.
-
Một số điểm cần chú ý khi sử dụng teacher:
-
Không cần thêm giới tính trong từ “teacher”
-
Trong tiếng Anh, teacher không phân biệt giới tính.
-
Nếu muốn nói rõ hơn:
-
male teacher → thầy giáo
-
female teacher → cô giáo
-
-
-
Không nên dùng “a teacher of English” quá cứng
-
Trong giao tiếp, người bản ngữ thường nói:
-
an English teacher (tự nhiên hơn)
-
a teacher of English (nghe sách vở, ít dùng hàng ngày)
-
-
-
Dạng số nhiều:
-
teacher → teachers
-> All the teachers at my school are friendly. → Tất cả giáo viên ở trường tôi đều thân thiện.
-
-
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
-
instructor → người hướng dẫn (thường dùng cho kỹ năng, thể thao, hoặc trong đại học)
-
tutor → gia sư, người kèm riêng
-
lecturer → giảng viên đại học
-
professor → giáo sư (cấp cao hơn teacher)
-
-
Cách xưng hô với giáo viên:
-
Trong trường học, học sinh thường gọi:
-
Mr. + họ (với thầy)
-
Ms./Mrs. + họ (với cô)
-
Ví dụ: Good morning, Mr. Smith!
-
-