You are here

teacher là gì?

teacher (ˈtiːʧə)
Dịch nghĩa: Giáo viên
Danh từ

Từ "teacher" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “giáo viên”, “thầy giáo” hoặc “cô giáo” — tùy vào ngữ cảnh và giới tính của người được nói tới.

Nghĩa chi tiết:

  • Teacher (danh từ): người dạy học, người giảng dạy ở trường hoặc bất kỳ môi trường học tập nào.
    Ví dụ:

    • My teacher is very kind.Giáo viên của tôi rất tốt bụng.

    • She is an English teacher.Cô ấy là giáo viên tiếng Anh.

Một số điểm cần chú ý khi sử dụng teacher:

  1. Không cần thêm giới tính trong từ “teacher”

    • Trong tiếng Anh, teacher không phân biệt giới tính.

    • Nếu muốn nói rõ hơn:

      • male teacher → thầy giáo

      • female teacher → cô giáo

  2. Không nên dùng “a teacher of English” quá cứng

    • Trong giao tiếp, người bản ngữ thường nói:

      • an English teacher (tự nhiên hơn)

      • a teacher of English (nghe sách vở, ít dùng hàng ngày)

  3. Dạng số nhiều:

    • teacherteachers
      -> All the teachers at my school are friendly. → Tất cả giáo viên ở trường tôi đều thân thiện.

  4. Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:

    • instructor → người hướng dẫn (thường dùng cho kỹ năng, thể thao, hoặc trong đại học)

    • tutor → gia sư, người kèm riêng

    • lecturer → giảng viên đại học

    • professor → giáo sư (cấp cao hơn teacher)

  5. Cách xưng hô với giáo viên:

    • Trong trường học, học sinh thường gọi:

      • Mr. + họ (với thầy)

      • Ms./Mrs. + họ (với cô)

      • Ví dụ: Good morning, Mr. Smith!

Ví dụ:
  • My teacher gives us homework every day.
    → Giáo viên của tôi giao bài tập cho chúng tôi mỗi ngày.

  • She is an English teacher at a high school.
    → Cô ấy là giáo viên tiếng Anh ở một trường trung học.

  • Teachers help students learn new things.
    → Giáo viên giúp học sinh học được những điều mới.

  • Our math teacher is very strict but fair.
    → Thầy giáo dạy toán của chúng tôi rất nghiêm khắc nhưng công bằng.

  • Being a teacher is a very important job.
    → Nghề giáo là một công việc rất quan trọng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến