You are here

Tiết học 15: Miêu tả nhà cửa – Rooms and Furniture

Mục tiêu bài học

  • Học từ vựng về các phòng trong nhà và đồ dùng nội thất.
  • Biết cách đặt câu đơn giản để miêu tả nhà cửa.
  • Thực hành nói câu mô tả phòng và đồ đạc.

1. Từ vựng về các phòng trong nhà (Rooms)

(ˈlɪvɪŋ ruːm)
Phòng khách.
(ˈkɪʧᵊn)
Nhà bếp
(ˈdaɪnɪŋ ruːm)
Phòng ăn.
(ˈbɛdruːm )
Phòng ngủ
(ˈbæθruːm )
Nhà tắm

2. Từ vựng về đồ dùng nội thất (Furniture)

Tiếng AnhTiếng Việt
ChairGhế
TableBàn
BedGiường
SofaGhế sofa
WardrobeTủ quần áo
DeskBàn làm việc
BookshelfGiá sách
RefrigeratorTủ lạnh

3. Câu mẫu miêu tả nhà cửa

  • There is a big living room. — Có một phòng khách lớn.
  • My bedroom has a comfortable bed. — Phòng ngủ của tôi có một chiếc giường thoải mái.
  • The kitchen is clean and bright. — Phòng bếp sạch sẽ và sáng sủa.
  • There are two chairs and a table in the dining room. — Có hai chiếc ghế và một cái bàn trong phòng ăn.

4. Câu hỏi và trả lời về nhà cửa

  • How many rooms are there in your house? — Nhà bạn có bao nhiêu phòng?
  • There are five rooms. — Có năm phòng.
  • What furniture do you have in your bedroom? — Bạn có đồ dùng gì trong phòng ngủ?
  • I have a bed, a wardrobe, and a desk. — Tôi có giường, tủ quần áo và bàn làm việc.

5. Bài tập nhỏ

Phần A: Nối từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng.

Phần B: Viết câu miêu tả phòng của bạn sử dụng từ vựng đã học.